- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 20 Oliver SailThủ môn
- 6 Tim PayneHậu vệ
- 19 Sam SuttonHậu vệ
- 21 Joshua Laws
Hậu vệ
- 3 Matthew BozinovskiHậu vệ
- 14 Alex RuferTiền vệ
- 7 Walter Gael Sandoval
Tiền vệ
- 23 Clayton LewisTiền vệ
- 10 Reno PiscopoTiền vệ
- 9 David Michael Ball
Tiền đạo
- 11 Jaushua SotirioTiền đạo
- 40 Alex PaulsenThủ môn
- 16 Louis FentonHậu vệ
- 5 James McGarryHậu vệ
- 17 Callan ElliotHậu vệ
- 31 Kurtis MoggHậu vệ
- 13 Nicholas PenningtonTiền vệ
- 8 Ben OldTiền vệ
- 88 Gary HooperTiền đạo
- 18 Ben WaineTiền đạo
- 32 George OttTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

40' Walter Gael Sandoval
43' David Michael Ball(Walter Gael Sandoval) 1-0
45+1' Joshua Laws
-
45+1' Elvis Kamsoba
- 1-1
67' Deivson Rogerio da Silva, Bobo(Rhyan Grant)
-
74' Mustafa Amini
-
78' Anthony Caceres
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 20 Tom Heward-BelleThủ môn
- 4 Alex WilkinsonHậu vệ
- 2 James DonachieHậu vệ
- 5 Connor O‘TooleHậu vệ
- 25 Callum TalbotHậu vệ
- 10 Milos NinkovicTiền vệ
- 11 Kosta BarbarousesTiền vệ
- 17 Anthony Caceres
Tiền vệ
- 8 Paulo RetreTiền vệ
- 12 Trent BuhagiarTiền đạo
- 27 Elvis Kamsoba
Tiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 30 Adam Jeremy PavlesicThủ môn
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 3 Ben WarlandHậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 21 Harry Van der SaagHậu vệ
- 22 Max BurgessTiền vệ
- 19 Chris ZuvelaTiền vệ
- 28 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 32 Patrick YazbekTiền vệ
- 9 Deivson Rogerio da Silva, Bobo
Tiền đạo
- 14 Adam Le FondreTiền đạo
- 33 Patrick WoodTiền đạo
- 7 Michael ZulloHậu vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Wellington Phoenix
[5] VSSydney FC
[4] - 96Số lần tấn công54
- 37Tấn công nguy hiểm15
- 14Sút bóng25
- 3Sút cầu môn9
- 6Sút trượt9
- 5Cú sút bị chặn7
- 16Phạm lỗi6
- 4Phạt góc8
- 5Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 479Số lần chuyền bóng518
- 413Chuyền bóng chính xác453
- 14Cướp bóng24
- 8Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wellington Phoenix[5](Sân nhà) |
Sydney FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 |
Wellington Phoenix:Trong 53 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Sydney FC:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 4 trận(30.77%)