- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 20 Tom Heward-BelleThủ môn
- 4 Alex WilkinsonHậu vệ
- 8 Paulo RetreHậu vệ
- 3 Ben WarlandHậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 11 Kosta BarbarousesTiền vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 17 Anthony Caceres
Tiền vệ
- 9 Deivson Rogerio da Silva, BoboTiền đạo
- 99 Adam Le Fondre
Tiền đạo
- Elvis KamsobaTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 30 Adam Jeremy PavlesicThủ môn
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- James DonachieHậu vệ
- Connor O‘TooleHậu vệ
- 27 Harry Van der SaagHậu vệ
- 33 Patrick WoodHậu vệ
- 25 Callum TalbotHậu vệ
- 10 Milos NinkovicTiền vệ
- 14 Max BurgessTiền vệ
- 19 Chris ZuvelaTiền vệ
- 28 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 12 Trent BuhagiarTiền đạo
- 7 Michael ZulloHậu vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Lachlan Rose(Daniel De Silva)
-
68' Aleksandar Susnjar
73' Adam Le Fondre
79' Anthony Caceres
-
79' Liam Rose
-
87' Tomislav Uskok
-
90+5' Moudi Najjar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 16 Nick SumanThủ môn
- 12 James MeredithHậu vệ
- 6 Aleksandar JovanovicHậu vệ
- 20 Tomislav Uskok
Hậu vệ
- 14 Moudi Najjar
Hậu vệ
- 17 Craig NooneTiền vệ
- 8 Jordon MutchTiền vệ
- 10 Ulises Alejandro Davila PlascenciaTiền vệ
- 7 Daniel De SilvaTiền vệ
- 24 Charles M‘MombwaTiền vệ
- 31 Lachlan Rose
Tiền đạo
- 1 Filip KurtoThủ môn
- 3 Anthony GolecHậu vệ
- 15 Aleksandar Susnjar
Hậu vệ
- 2 Jake McgingHậu vệ
- 11 Tommy OarTiền vệ
- 29 Antonis MartisTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 9 Tomi JuricTiền đạo
- 35 Alhassan ToureTiền đạo
- 21 Jake HollmanTiền đạo
- 19 Michael RuhsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sydney FC
VSMacarthur FC
- 165Số lần tấn công82
- 58Tấn công nguy hiểm36
- 12Sút bóng11
- 3Sút cầu môn4
- 7Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi15
- 5Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 583Số lần chuyền bóng332
- 21Cướp bóng18
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sydney FC(Sân nhà) |
Macarthur FC(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sydney FC:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 5 trận(41.67%)
Macarthur FC:Trong 30 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 2 trận(25%)