- UEFA Champions League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Jonas LosslThủ môn
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 5 Daniel HoeghHậu vệ
- 2 Dion CoolsHậu vệ
- 6 Joel AnderssonHậu vệ
- 10 Evander da Silva FerreiraTiền vệ
- 40 Jens-Lys Michel CajusteTiền vệ
- 34 Mikael AndersonTiền vệ
- 36 Anders DreyerTiền vệ
- 9 Sory KabaTiền đạo
- 45 Gustav IsaksenTiền đạo
- 16 Elias Rafn OlafssonThủ môn
- 13 Soren ReeseHậu vệ
- 73 Jose Carlos Ferreira JuniorHậu vệ
- 29 Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 20 Rasmus NicolaisenHậu vệ
- 44 Nikolas DyhrHậu vệ
- 46 Japhet Sery LarsenHậu vệ
- 11 Awer MabilTiền vệ
- 15 Bojidar KraevTiền vệ
- 35 Charles Rigon MatosTiền vệ
- 39 Victor TorpTiền vệ
- Antonis MartisTiền vệ
- 54 Oscar Luigi FrauloTiền vệ
- 61 Chuma AneneTiền đạo
- 74 Junior BrumadoTiền đạo
- 58 Aral SimsirTiền đạo
- 14 Henrik DalsgaardHậu vệ
- 7 Pione SistoTiền vệ
- 43 Nicolas MadsenTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
61' Davy Propper
- 0-1
90+3' Armindo Tue Na Bangna, Bruma
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 38 Yvon Landry Mvogo NganomaThủ môn
- 4 Nick ViergeverHậu vệ
- 31 Philipp MaxHậu vệ
- 22 Denzel DumfriesHậu vệ
- 33 Jordan TezeHậu vệ
- 27 Mario GotzeTiền vệ
- 28 Olivier BoscagliTiền vệ
- 19 Cody Mathes GakpoTiền vệ
- 10 Mohamed Amine IhattarenTiền vệ
- 23 Noni MaduekeTiền vệ
- 7 Eran ZahaviTiền đạo
- Ramalho AndreHậu vệ
- Phillipp MweneHậu vệ
- 24 Armando ObispoHậu vệ
- 14 Davy Propper
Tiền vệ
- 14 Marco van GinkelTiền vệ
- 6 Ibrahim SangareTiền vệ
- 37 Richard LedezmaTiền vệ
- Ritsu DoanTiền đạo
- 53 Yorbe VertessenTiền đạo
- 30 Ryan ThomasTiền vệ
- 15 Erick Gabriel Gutierrez GalavizTiền vệ
- 17 Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos SantosTiền vệ
- 20 Maximiliano Samuel RomeroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[2] VSPSV Eindhoven
[2] - 110Số lần tấn công111
- 50Tấn công nguy hiểm41
- 9Sút bóng13
- 4Sút cầu môn5
- 3Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 3Phạt góc4
- 17Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị4
- 0Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[2]PSV Eindhoven
[2] - 46' Nikolas Dyhr
Gustav Isaksen
- 64' Armindo Tue Na Bangna, Bruma
Noni Madueke
- 64' Yorbe Vertessen
Cody Mathes Gakpo
- 72' Awer Mabil
Victor Stange Lind
- 76' Marco van Ginkel
Mario Gotze
- 80' Raphael Nwadike
Oscar Luigi Fraulo
- 80' Junior Brumado
Mads Kristian Hansen
- 83' Evander da Silva Ferreira
Charles Rigon Matos
- 88' Fode Fofana
Eran Zahavi
- 88' Mauro Jaqueson Junior Ferreira dos Santos
Davy Propper
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[2](Sân nhà) |
PSV Eindhoven[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
PSV Eindhoven:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 11 trận(50%)