- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Aleksandar Pesic(Ahmed Musaab) 1-0
37' Burak Bekaroglu
38' Caner Erkin
- 1-1
40' Mesut Ozil
67' Adnan Ugur
-
72' Irfan Can Kahveci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Fatih Karagumruk
[10] VSFenerbahce
[6] - 65Số lần tấn công107
- 21Tấn công nguy hiểm97
- 2Sút bóng29
- 2Sút cầu môn14
- 0Sút trượt8
- 0Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi12
- 0Phạt góc5
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng1
- 2Thẻ đỏ0
- 28%Tỷ lệ giữ bóng72%
- 291Số lần chuyền bóng713
- 16Cướp bóng21
- 13Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fatih Karagumruk
[10]Fenerbahce
[6] - 46' Yann Karamoh
Jure Balkovec
- 46' Andrea Bertolacci
Derrick Luckassen
- 61' Aleksandar Pesic
Jimmy Durmaz Tuoma
- 63' Serdar Dursun
Dimitris Pelkas
- 74' Adnan Ugur
Erhun Oztumer
- 78' Miha Zajc
Jose Ernesto Sosa
- 82' Ahmed Musaab
Yanis Salibur
- 87' Diego Martin Rossi Marachlian
Irfan Can Kahveci
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fatih Karagumruk[10](Sân nhà) |
Fenerbahce[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 |
Fatih Karagumruk:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Fenerbahce:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 9 trận(42.86%)