- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Joao Vitor Brandao Figueiredo 1-0
- 1-1
30' Mesut Ozil(Bright Osayi Samuel)
-
51' Kim Min Jae
54' Alexandru Maxim 2-1
59' Alexandru Maxim
- 2-2
67' Miha Zajc(Mesut Ozil)
73' Joao Vitor Brandao Figueiredo(Furkan Soyalp) 3-2
74' Joao Vitor Brandao Figueiredo
-
79' Marcel Tisserand
90+2' Furkan Soyalp
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[16] VSFenerbahce
[5] - 81Số lần tấn công149
- 56Tấn công nguy hiểm108
- 15Sút bóng14
- 7Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi13
- 4Phạt góc5
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 273Số lần chuyền bóng601
- 13Cướp bóng18
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[16]Fenerbahce
[5] - 46' Halil Ibrahim Pehlivan
Papy Mison Djilobodji
- 61' Mergim Berisha
Diego Martin Rossi Marachlian
- 61' Miha Zajc
Luiz Gustavo Dias
- 70' Alexandru Maxim
Furkan Soyalp
- 70' Anyelo Sagal
Hamza Mendyl
- 78' Muhammet Demir
Nouha Dicko
- 83' Muhammed Gumuskaya
Kim Min Jae
- 87' Joao Vitor Brandao Figueiredo
Kenan Ozer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[16](Sân nhà) |
Fenerbahce[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Fenerbahce:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)