- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 15 Diego Armando Barbosa ZaragozaHậu vệ
- 9 Julio Cesar FurchHậu vệ
- 199 Jonathan Ozziel Herrera MoralesHậu vệ
- 18 Angel MarquezHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoTiền vệ
- 33 Julian Andres QuinonesTiền vệ
- 14 Luis Ricardo Reyes MorenoTiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha Gonzalez
Tiền đạo
- 5 Anderson SantamariaTiền đạo
- 20 Ian Jairo Misael Torres RamirezTiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 4 Jose Javier Abella FanjulHậu vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 27 Jesus Alberto Angulo UriarteHậu vệ
- 10 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 7 Pablo Gonzalez DiazTiền vệ
- 6 Edgar Zaldivar ValverdeTiền vệ
- 28 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
- 22 Franco TroyanskyTiền đạo
- 11 Bryan Eduardo Garnica CortezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Francisco Guillermo Ochoa MaganaThủ môn
- 19 Victor Emanuel Aguilera
Hậu vệ
- 5 Pedro Jesus Aquino SanchezHậu vệ
- 4 Sebastian Enzo Caceres RamosHậu vệ
- 10 Francisco Sebastian Cordova Reyes
Hậu vệ
- 8 Alvaro Fidalgo FernandezTiền vệ
- 2 Luis Fernando Fuentes VargasTiền vệ
- 28 Mauro Alberto Lainez LeyvaTiền đạo
- 29 Miguel Arturo Layun PradoTiền đạo
- 6 Fernando Madrigal GonzalezTiền đạo
- 21 Henry Josue Martin MexTiền đạo
- 27 Oscar Francisco Jimenez FabelaThủ môn
- 3 Jorge Eduardo Sanchez RamosHậu vệ
- 25 Jordan de Jesus Silva DiazHậu vệ
- 18 Bruno Amilcar ValdezHậu vệ
- 26 Salvador ReyesTiền vệ
- 20 Richard Rafael Sanchez GuerreroTiền vệ
- 14 Nicolas BenedettiTiền vệ
- 185 Karel Christopher CamposTiền vệ
- 23 Daniel AlvarezTiền đạo
- 9 Roger Martinez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atlas
[6] VSClub America
[5] - 113Số lần tấn công81
- 43Tấn công nguy hiểm34
- 7Sút bóng10
- 2Sút cầu môn4
- 3Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi9
- 1Phạt góc4
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 347Số lần chuyền bóng275
- 247Chuyền bóng chính xác171
- 15Cướp bóng27
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[6]Club America
[5] - 46' Bruno Amilcar Valdez
Sebastian Enzo Caceres Ramos
- 53' Salvador Reyes
Mauro Alberto Lainez Leyva
- 54' Richard Rafael Sanchez Guerrero
Alvaro Fidalgo Fernandez
- 54' Roger Martinez
Henry Josue Martin Mex
- 59' Jordan de Jesus Silva Diaz
Fernando Madrigal Gonzalez
- 60' Jonathan Ozziel Herrera Morales
Gonzalo Maroni
- 73' Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Christopher Brayan Trejo Morantes
- 84' Diego Armando Barbosa Zaragoza
Edgar Zaldivar Valverde
- 84' Angel Marquez
Franco Troyansky
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[6](Sân nhà) |
Club America[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atlas:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)
Club America:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)