- La Liga - Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13Diego Lopez RodriguezThủ môn
- 12Oscar Gil Regano
Hậu vệ
- 24Sergi Gomez SolaHậu vệ
- 4Leandro Cabrera SasiaHậu vệ
- 3Adria Giner PedrosaHậu vệ
- 20Keidi Bare
Tiền vệ
- 9Javier Puado Diaz
Tiền vệ
- 25Yangel Clemente Herrera Ravelo
Tiền vệ
- 10Sergi Darder
Tiền vệ
- 19Tonny Trindade de Vilhena
Tiền vệ
- 11Raul de Tomas Gomez
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

30' Raul de Tomas Gomez
- 0-1
36' Rafael Mir Vicente(Alejandro Dario Gomez)
-
44' Ludwig Augustinsson
-
47' Jesus Manuel Corona Ruiz
50' Sergi Darder(Oscar Gil Regano) 1-1
-
69' Jules Kounde
-
76' Jules Kounde
76' Javier Puado Diaz
81' Keidi Bare
-
85' Lucas Ocampos
90' Alexis Vidal Parreu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 10℃ / 50°F |
Khán giả hiện trường: | 24,897 |
Sân vận động: | RCDE Stadium |
Sức chứa: | 40,000 |
Giờ địa phương: | 20/02 14:00 |
Trọng tài chính: | Pablo Gonzalez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13Yassine BounouThủ môn
- 23Jules Kounde
Hậu vệ
- 20Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 25Fernando Francisco RegesHậu vệ
- 3Ludwig Augustinsson
Hậu vệ
- 5Lucas Ocampos
Tiền vệ
- 8Joan Jordan Moreno
Tiền vệ
- 18Thomas DelaneyTiền vệ
- 9Jesus Manuel Corona Ruiz
Tiền vệ
- 22Anthony Martial
Tiền đạo
- 12Rafael Mir Vicente
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Espanyol
[14] VSSevilla
[2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 95Số lần tấn công90
- 35Tấn công nguy hiểm50
- 11Sút bóng7
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 14Phạm lỗi14
- 3Phạt góc7
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị4
- 4Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 391Số lần chuyền bóng509
- 322Chuyền bóng chính xác440
- 12Cướp bóng17
- 1Cứu bóng3
- 4Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Espanyol
[14]Sevilla
[2] - 26' Alejandro Dario Gomez
Anthony Martial
- 56' Ivan Rakitic
Joan Jordan Moreno
- 56' Oliver Torres
Ludwig Augustinsson
- 71' Jesus Navas Gonzalez
Jesus Manuel Corona Ruiz
- 71' Youssef En Nesyri
Rafael Mir Vicente
- 72' Tonny Trindade de Vilhena
Alexis Vidal Parreu
- 83' Yangel Clemente Herrera Ravelo
Oscar Melendo Jimenez
- 88' Oscar Gil Regano
Loren Moron
- 88' Javier Puado Diaz
Adrian Embarba
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Espanyol[14](Sân nhà) |
Sevilla[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 |
Espanyol:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Sevilla:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 11 trận(57.89%)