- La Liga - Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13Jasper CillessenThủ môn
- 20Dimitri Foulquier
Hậu vệ
- 5Gabriel Armando de AbreuHậu vệ
- 12Mouctar Diakhaby
Hậu vệ
- 14Jose Luis Gaya Pena
Hậu vệ
- 11Helder Wander Sousa de Azevedo e CostaTiền vệ
- 8Uros Racic
Tiền vệ
- 18Daniel Wass
Tiền vệ
- 19Hugo Duro Perales
Tiền vệ
- 9Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
Tiền đạo
- 7Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

14' Mouctar Diakhaby
-
31' Lee Kang In
- 0-1
32' Angel Luis Rodriguez Diaz(Lee Kang In)
34' Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
- 0-2
38' Mouctar Diakhaby
52' Daniel Wass
-
55' Lee Kang In
-
55' Abdon Prats Bastidas
-
77' Brian Olivan Herrero
-
90' Rodrigo Andres Battaglia
90+3' Goncalo Manuel Ganchinho Guedes(Gabriel Paulista) 1-2
90+4' Manuel Javier Vallejo Galvan
90+8' Jose Luis Gaya Pena(Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Ngày nắng 17℃ / 63°F |
Sân vận động: | Mestalla |
Sức chứa: | 48,600 |
Giờ địa phương: | 23/10 14:00 |
Trọng tài chính: | Alejandro Muniz |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Manuel Reina Rodriguez, ManoloThủ môn
- 15Pablo MaffeoHậu vệ
- 24Martin ValjentHậu vệ
- 5Franco Matias RussoHậu vệ
- 3Brian Olivan Herrero
Hậu vệ
- 12Iddrisu Baba MohammedTiền vệ
- 4Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Tiền vệ
- 19Lee Kang In
Tiền vệ
- 10Antonio Sanchez Navarro
Tiền vệ
- 14Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Tiền vệ
- 22Angel Luis Rodriguez Diaz
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Valencia
[10] VSMallorca
[13] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 143Số lần tấn công63
- 87Tấn công nguy hiểm22
- 20Sút bóng9
- 5Sút cầu môn4
- 10Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi19
- 5Phạt góc0
- 29Số lần phạt trực tiếp21
- 0Việt vị1
- 4Thẻ vàng5
- 0Thẻ đỏ1
- 73%Tỷ lệ giữ bóng27%
- 509Số lần chuyền bóng205
- 418Chuyền bóng chính xác132
- 14Cướp bóng22
- 2Cứu bóng3
- 5Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Valencia
[10]Mallorca
[13] - 46' Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi Gomez
Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
- 46' Mouctar Diakhaby
Omar Federico Alderete Fernandez
- 46' Uros Racic
Carlos Soler Barragan
- 63' Fernando Nino Rodriguez
Angel Luis Rodriguez Diaz
- 64' Hugo Duro Perales
Manuel Javier Vallejo Galvan
- 75' Lago Junior Wakalibille
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
- 75' Rodrigo Andres Battaglia
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
- 75' Dimitri Foulquier
David Remeseiro Salgueiro, Jason
- 85' Jaume Vicent Costa Jorda
Antonio Sanchez Navarro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Valencia[10](Sân nhà) |
Mallorca[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Valencia:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 15 trận(42.86%)
Mallorca:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 2 trận(8.33%)