- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Tom GloverThủ môn
- 3 Scott JamiesonHậu vệ
- 4 Nuno Miguel Pereira ReisHậu vệ
- 22 Curtis GoodHậu vệ
- 2 Scott GallowayHậu vệ
- 20 Adrian NicolasLuna RetamarTiền vệ
- 8 Aiden O‘Neill
Tiền vệ
- 34 Conor MetcalfeTiền vệ
- 9 Jamie MacLarenTiền đạo
- 14 Naoki TsubakiTiền đạo
- 23 Marco Tilio
Tiền đạo
- 33 Matthew SuttonThủ môn
- 7 Rostyn GriffithsHậu vệ
- 19 Ben Garuccio
Hậu vệ
- 36 Kerrin StokesHậu vệ
- 43 Alec MillsHậu vệ
- 10 Florin Berenguer
Tiền vệ
- 13 Nathaniel AtkinsonTiền vệ
- 51 Idrus AbdulahiTiền vệ
- 17 Stefan Colakovski
Tiền vệ
- 16 Taras GomulkaTiền vệ
- 11 Craig NooneTiền đạo
- 15 Andrew NabboutTiền đạo
- 35 Raphael Borges RodriguesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

30' Florin Berenguer
54' Stefan Colakovski(Marco Tilio) 1-0
55' Marco Tilio(Stefan Colakovski) 2-0
-
59' Charles M'Mombwa
84' Aiden O'Neill
87' Ben Garuccio
-
90+4' Aleksandar Susnjar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Adam FedericiThủ môn
- 5 Mark MilliganHậu vệ
- 12 James MeredithHậu vệ
- 7 Ivan FranjicHậu vệ
- 15 Aleksandar Susnjar
Hậu vệ
- 8 Denis GenreauTiền vệ
- 24 Charles M‘Mombwa
Tiền vệ
- 29 Antonis MartisTiền vệ
- 27 Matt DerbyshireTiền đạo
- 33 Markel Susaeta LaskurainTiền đạo
- 14 Moudi NajjarTiền đạo
- 16 Nick SumanThủ môn
- 20 Ryan WoodThủ môn
- 3 Anthony GolecHậu vệ
- 6 Aleksandar JovanovicHậu vệ
- 2 Jake McgingHậu vệ
- 23 Walter ScottHậu vệ
- 13 Yianni NicolaouHậu vệ
- 4 Benat Etxebarria UrkiagaTiền vệ
- 11 Tommy OarTiền vệ
- 10 Loic PuyoTiền vệ
- 31 Lachlan RoseTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 9 Milislav PopovicTiền đạo
- 21 Jake HollmanTiền đạo
- 19 Michael RuhsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[1] VSMacarthur FC
[6] - 103Số lần tấn công108
- 70Tấn công nguy hiểm41
- 12Sút bóng12
- 4Sút cầu môn2
- 5Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn4
- 16Phạm lỗi13
- 6Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp20
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 426Số lần chuyền bóng442
- 19Cướp bóng20
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[1](Sân nhà) |
Macarthur FC[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 9 | 9 | 9 | Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 1 | 2 |
Melbourne City:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 3 trận(27.27%)
Macarthur FC:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 1 trận(14.29%)