- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 29 Tim MeliaThủ môn
- 8 Graham Zusi
Hậu vệ
- 3 Andreu FontasHậu vệ
- 6 Ilie Sanchez FarresHậu vệ
- 36 Luis Carlos Ramos MartinsHậu vệ
- 15 Roger Espinoza RamirezTiền vệ
- 7 Johnny Russell
Tiền vệ
- 11 Khiry Lamar SheltonTiền vệ
- 28 Cameron DukeTiền vệ
- 9 Alan Pulido IzaguirreTiền đạo
- 19 Grayson BarberTiền đạo
- 22 Kendall McIntoshThủ môn
- 31 Brooks ThompsonThủ môn
- 1 John PulskampThủ môn
- 4 Roberto PuncecHậu vệ
- 5 Nicolas Isimat MirinHậu vệ
- 13 Amadou DiaHậu vệ
- 16 Graham SmithHậu vệ
- 48 Kaveh RadHậu vệ
- 32 Jose Agustin MauriTiền vệ
- 54 Remi WalterTiền vệ
- 25 Ozzie CisnerosTiền vệ
- 96 Wilson HarrisTiền đạo
- 2 Jaylin LindseyHậu vệ
- 17 Gadi Kinda
Tiền vệ
- 21 Felipe HernandezTiền vệ
- 20 Daniel Salloi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Sam Junqua
16' Johnny Russell 1-0
26' Daniel Salloi(Gadi Kinda) 2-0
-
27' Teenage Hadebe
- 2-1
51' Fafa Picault(Griffin Dorsey)
-
53' Matias Gabriel Vera
57' Gadi Kinda(Daniel Salloi) 3-1
- 3-2
76' Carlos Darwin Quintero Villalba(Fafa Picault)
85' Graham Zusi
90' Johnny Russell(Graham Zusi) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Marko MaricThủ môn
- 4 Zarek ValentinHậu vệ
- 5 Tim ParkerHậu vệ
- 18 Teenage Hadebe
Hậu vệ
- 29 Sam Junqua
Hậu vệ
- 14 Joe Benny Corona CrespinTiền vệ
- 8 Memo RodriguezTiền vệ
- 22 Matias Gabriel Vera
Tiền vệ
- 10 Fafa Picault
Tiền vệ
- 25 Griffin DorseyTiền vệ
- 37 Maximiliano Urruti MussaTiền đạo
- 26 Michael NelsonThủ môn
- 15 Maynor Alexis Figueroa RochezHậu vệ
- 27 Oscar Boniek Garcia RamirezHậu vệ
- 3 Adam LundkvistHậu vệ
- 2 Alejandro Enrique Fuenmayor CastilloHậu vệ
- 30 Ian HoffmannHậu vệ
- 13 Ethan BartlowHậu vệ
- 24 Darwin Adelso Ceren DelgadoTiền vệ
- 11 Ariel Daniel Lassiter AcunaTiền vệ
- 19 Tyler Geoffrey PasherTiền vệ
- 21 Derrick JonesTiền vệ
- 20 Adalberto Eliecer Carrasquilla AlcazarTiền vệ
- 23 Carlos Darwin Quintero Villalba
Tiền đạo
- 7 Mateo BajamichTiền đạo
- 17 Nico LemoineTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sporting Kansas City
[3] VSHouston Dynamo
[23] - 114Số lần tấn công71
- 42Tấn công nguy hiểm41
- 17Sút bóng9
- 9Sút cầu môn4
- 6Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn0
- 5Phạm lỗi13
- 8Phạt góc1
- 17Số lần phạt trực tiếp6
- 1Việt vị5
- 1Thẻ vàng3
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 532Số lần chuyền bóng383
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Sporting Kansas City
[3]Houston Dynamo
[23] - 32' Joe Benny Corona Crespin
Darwin Adelso Ceren Delgado
- 32' Maximiliano Urruti Mussa
Sam Junqua
- 59' Khiry Lamar Shelton
Alan Pulido Izaguirre
- 61' Tyler Geoffrey Pasher
Corey Baird
- 73' Remi Walter
Christian Duke
- 78' Gadi Kinda
Roger Espinoza Ramirez
- 79' Memo Rodriguez
Matias Gabriel Vera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sporting Kansas City[3](Sân nhà) |
Houston Dynamo[23](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 5 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 3 | 0 |
Sporting Kansas City:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Houston Dynamo:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)