- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Tyler MillerThủ môn
- 22 Jukka RaitalaHậu vệ
- 14 Brent Kallman
Hậu vệ
- 26 D.J. TaylorHậu vệ
- 77 Chase GasperHậu vệ
- 6 Osvaldo AlonsoTiền vệ
- 8 Jan GregusTiền vệ
- 17 Robin Lod
Tiền vệ
- 7 Franco FragapaneTiền vệ
- 23 Adrien HunouTiền đạo
- 10 Emanuel ReynosoTiền đạo
- 99 Fred EmmingsThủ môn
- 3 Ike OparaHậu vệ
- 19 Romain MetanireHậu vệ
- 12 Bakaye DibassyHậu vệ
- 20 Wil TrappTiền vệ
- 11 Niko HansenTiền vệ
- 5 Jacori HayesTiền vệ
- 31 Hassani DotsonTiền vệ
- 24 Justin McMasterTiền vệ
- 25 Aziel JacksonTiền vệ
- 21 Juan Sebastian AgudeloTiền đạo
- 13 Ethan FinlayTiền đạo
- 29 Patrick WeahTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
- 15 Michael BoxallHậu vệ
- 97 Dayne St. ClairThủ môn
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Robin Lod 1-0
-
21' Memo Rodriguez
-
21' Sam Junqua
-
62' Derrick Jones
71' Brent Kallman(Emanuel Reynoso) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Marko MaricThủ môn
- 4 Zarek ValentinHậu vệ
- 2 Alejandro Enrique Fuenmayor CastilloHậu vệ
- 5 Tim ParkerHậu vệ
- 29 Sam Junqua
Hậu vệ
- 6 Joe Benny Corona CrespinTiền vệ
- 8 Memo Rodriguez
Tiền vệ
- 22 Matias Gabriel VeraTiền vệ
- 11 Ariel Daniel Lassiter AcunaTiền vệ
- 10 Fafa PicaultTiền vệ
- 37 Maximiliano Urruti MussaTiền đạo
- 31 Kyle MortonThủ môn
- 26 Michael NelsonThủ môn
- 15 Maynor Alexis Figueroa RochezHậu vệ
- 27 Oscar Boniek Garcia RamirezHậu vệ
- 3 Adam LundkvistHậu vệ
- 18 Jose Carlos Bizama VenegasHậu vệ
- 30 Ian HoffmannHậu vệ
- 13 Ethan BartlowHậu vệ
- 24 Darwin Adelso Ceren DelgadoTiền vệ
- 19 Tyler Geoffrey PasherTiền vệ
- 21 Derrick Jones
Tiền vệ
- 23 Carlos Darwin Quintero VillalbaTiền đạo
- 7 Mateo BajamichTiền đạo
- 17 Nico LemoineTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Minnesota United FC
[14] VSHouston Dynamo
[19] - 106Số lần tấn công110
- 58Tấn công nguy hiểm46
- 12Sút bóng9
- 6Sút cầu môn2
- 2Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn5
- 10Phạm lỗi10
- 10Phạt góc6
- 20Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 0Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 444Số lần chuyền bóng384
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Minnesota United FC[14](Sân nhà) |
Houston Dynamo[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 2 | 0 |
Minnesota United FC:Trong 70 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Houston Dynamo:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)