- Vòng loại World Cup khu vực châu Âu
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 1 Thibaut CourtoisThủ môn
- Jan VertonghenHậu vệ
- 2 Toby AlderweireldHậu vệ
- 3 Jason DenayerHậu vệ
- 14 Dries MertensTiền vệ
- Nacer ChadliTiền vệ
- 7 Kevin De Bruyne
Tiền vệ
- 16 Thorgan Hazard
Tiền vệ
- 8 Youri TielemansTiền vệ
- 5 Leander DendonckerTiền vệ
- 10 Romelu Lukaku
Tiền đạo
- 12 Simon MignoletThủ môn
- Thomas KaminskiThủ môn
- Koen CasteelsThủ môn
- Thomas VermaelenHậu vệ
- 4 Dedryck BoyataHậu vệ
- Foket ThomasHậu vệ
- Timothy CastagneHậu vệ
- 22 Brandon MecheleHậu vệ
- 15 Thomas MeunierTiền vệ
- Hans VanakenTiền vệ
- 19 Dennis PraetTiền vệ
- 9 Leandro TrossardTiền vệ
- Yannick Ferreira CarrascoTiền vệ
- Albert-Mboyo Sambi LokongaTiền vệ
- Alexis SaelemaekersTiền vệ
- Charles De KetelaereTiền vệ
- 20 Christian BentekeTiền đạo
- 23 Michy BatshuayiTiền đạo
- Adnan JanuzajTiền đạo
- 11 Jeremy DokuTiền đạo
- 18 Yari VerschaerenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
10' Harry Wilson(Gareth Bale)
22' Kevin De Bruyne(Thorgan Hazard) 1-1
28' Thorgan Hazard(Thomas Meunier) 2-1
73' Romelu Lukaku 3-1
75' Thorgan Hazard
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- Wayne HennesseyThủ môn
- Ben DaviesHậu vệ
- Chris MephamHậu vệ
- Joseph Peter RodonHậu vệ
- Joe MorrellTiền vệ
- Connor Richard John RobertsTiền vệ
- Ethan AmpaduTiền vệ
- Rhys Norrington-DaviesTiền vệ
- Gareth BaleTiền đạo
- Kieffer MooreTiền đạo
- Daniel JamesTiền đạo
- Daniel WardThủ môn
- Adam DaviesThủ môn
- Tom KingThủ môn
- Chris GunterHậu vệ
- Tom LockyerHậu vệ
- James LawrenceHậu vệ
- Benjamin CabangoHậu vệ
- Joe AllenTiền vệ
- Jonathan WilliamsTiền vệ
- Joshua SheehanTiền vệ
- Harry Wilson
Tiền vệ
- Tyler RobertsTiền vệ
- Matthew SmithTiền vệ
- Dylan LevittTiền vệ
- Neco WilliamsTiền vệ
- Brennan JohnsonTiền vệ
- Hal Robson-KanuTiền đạo
- Tom LawrenceTiền đạo
- Rabbi MatondoTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bỉ[1](Sân nhà) |
Wales[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bỉ:Trong 17 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 1 trận(100%)
Wales:Trong 17 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)