- VĐQG Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Masaaki HigashiguchiThủ môn
- 6 Ju Se JongHậu vệ
- 19 Kim Young KwonHậu vệ
- 26 Ko YanagisawaHậu vệ
- 4 Hiroki FujiharuHậu vệ
- 10 Shu KurataTiền vệ
- 17 Kohei OkunoTiền vệ
- 18 Anderson Patric Aguiar OliveiraTiền vệ
- 28 Wellington Alves da SilvaTiền vệ
- 13 Shunya Suganuma
Tiền đạo
- 39 Takashi Usami
Tiền đạo
- 25 Kei IshikawaThủ môn
- 24 Keisuke KurokawaHậu vệ
- 16 Yota SatoHậu vệ
- 27 Ryu TakaoHậu vệ
- 21 Shinya YajimaTiền vệ
- 15 Yosuke IdeguchiTiền vệ
- 30 Dai TsukamotoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Takashi Usami 1-0
26' Shunya Suganuma(Takashi Usami) 2-0
- 2-1
86' Yuta Kamiya(Christiano Da Silva)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa rào nhẹ 20℃ / 68°F |
Khán giả hiện trường: | 4,886 |
Sân vận động: | Suita City Football Stadium |
Sức chứa: | 39,694 |
Giờ địa phương: | 26/09 19:00 |
Trọng tài chính: | Koichiro FUKUSHIMA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 17 Kim Seung GyuThủ môn
- 9 Christiano Da SilvaHậu vệ
- 5 Emerson Raymundo Santos MorenoHậu vệ
- 35 Mao HosoyaHậu vệ
- 26 Keiya ShiihashiTiền vệ
- 13 Kengo KitazumeTiền đạo
- 4 Taiyo KogaTiền đạo
- 11 Matheus Goncalves SavioTiền đạo
- 20 Hiromu MitsumaruTiền đạo
- 25 Takuma OminamiTiền đạo
- 18 Yusuke SegawaTiền đạo
- 21 Masato SasakiThủ môn
- 15 Yuta SomeyaHậu vệ
- 24 Kawaguchi NaokiHậu vệ
- 27 Masatoshi MiharaTiền vệ
- 28 Sachiro ToshimaTiền vệ
- 19 Yuki MutoTiền đạo
- 39 Yuta Kamiya
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gamba Osaka
[14] VSKashiwa Reysol
[13] - *Đổi người lần thứ một
- 63Số lần tấn công94
- 54Tấn công nguy hiểm100
- 7Sút bóng24
- 5Sút cầu môn5
- 2Sút trượt19
- 8Phạm lỗi10
- 3Phạt góc9
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị2
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 322Số lần chuyền bóng510
- 17Cướp bóng20
- 4Cứu bóng3
- 4Thay người4
- Đổi người lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gamba Osaka[14](Sân nhà) |
Kashiwa Reysol[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 2 |
Gamba Osaka:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
Kashiwa Reysol:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 4 trận(28.57%)