- Cúp QG Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21Tobias SippelThủ môn
- 18Stefan LainerHậu vệ
- 28Matthias GinterHậu vệ
- 30Nico ElvediHậu vệ
- 25Rami Bensebaini
Hậu vệ
- 6Christoph Kramer
Tiền vệ
- 32Florian NeuhausTiền vệ
- 23Jonas Hofmann
Tiền vệ
- 13Lars Stindl
Tiền vệ
- 10Marcus Thuram
Tiền vệ
- 14Alassane PleaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
29' Mahmoud Dahoud
32' Lars Stindl
-
50' Marco Reus
- 0-1
66' Jadon Sancho(Marco Reus)
-
90+2' Mahmoud Dahoud
90+3' Ramy Bensebaini
-
90+5' Marwin Hitz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 35Marwin Hitz
Thủ môn
- 2Mateu MoreyHậu vệ
- 23Emre CanHậu vệ
- 15Mats HummelsHậu vệ
- 13Raphael Adelino Jose Guerreiro
Hậu vệ
- 6Thomas DelaneyTiền vệ
- 22Jude Bellingham
Tiền vệ
- 8Mahmoud Dahoud
Tiền vệ
- 11Marco Reus
Tiền đạo
- 9Erling HalandTiền đạo
- 7Jadon Sancho
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monchengladbach
[9] VSBorussia Dortmund
[5] - 119Số lần tấn công85
- 57Tấn công nguy hiểm26
- 16Sút bóng13
- 5Sút cầu môn2
- 8Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 14Phạm lỗi14
- 9Phạt góc4
- 2Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 423Số lần chuyền bóng380
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Monchengladbach
[9]Borussia Dortmund
[5] - 5' Nico Schultz
Raphael Adelino Jose Guerreiro
- 68' Thorgan Hazard
Jadon Sancho
- 68' Jonas Hofmann
Valentino Lazaro
- 76' Marcus Thuram
Breel Donald Embolo
- 76' Christoph Kramer
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
- 76' Lars Stindl
Hannes Wolf
- 90+1' Dan-Axel Zagadou
Jude Bellingham
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monchengladbach[9](Sân nhà) |
Borussia Dortmund[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Monchengladbach:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Borussia Dortmund:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)