- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[2-2], 120 phút[3-5]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13Aaron Escandell BanaclocheThủ môn
- 16Victor David Diaz Miguel
Hậu vệ
- 6German Sanchez Barahona
Hậu vệ
- 22Domingos DuarteHậu vệ
- 15Carlos Neva TeyHậu vệ
- 19Angel Montoro Sanchez
Tiền vệ
- 8Yan Brice Eteki
Tiền vệ
- 26Alberto Soro Alvarez
Tiền vệ
- 10Antonio Puertas
Tiền đạo
- 9Roberto Soldado Rillo
Tiền đạo
- 24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
25' Lionel Andres Messi
29' Yan Brice Eteki
33' Robert Kenedy Nunes do Nascimento(Alberto Soro Alvarez) 1-0
47' Roberto Soldado Rillo(Angel Montoro Sanchez) 2-0
77' German Sanchez Barahona
- 2-1
88' Antoine Griezmann(Lionel Andres Messi)
- 2-2
90+2' Jordi Alba Ramos(Antoine Griezmann)
90+3' Angel Montoro Sanchez
- 2-3
100' Antoine Griezmann(Jordi Alba Ramos)
103' Federico Vico Villegas 3-3
-
103' Jordi Alba Ramos
- 3-4
108' Frenkie de Jong
- 3-5
113' Jordi Alba Ramos(Antoine Griezmann)
119' Jesus Vallejo Lazaro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1Marc-Andre ter StegenThủ môn
- 20Sergi Roberto
Hậu vệ
- 4Ronald Federico Araujo da SilvaHậu vệ
- 23Samuel Umtiti
Hậu vệ
- 18Jordi Alba Ramos
Hậu vệ
- 21Frenkie de Jong
Tiền vệ
- 5Sergi Busquets Burgos
Tiền vệ
- 16Pedro Golzalez Lopez,Pedri
Tiền vệ
- 17Francisco Trincao
Tiền đạo
- 10Lionel Andres Messi
Tiền đạo
- 7Antoine Griezmann
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Granada CF
[8] VSBarcelona
[2] - 99Số lần tấn công219
- 25Tấn công nguy hiểm121
- 7Sút bóng36
- 4Sút cầu môn20
- 3Sút trượt9
- 0Cú sút bị chặn7
- 13Phạm lỗi6
- 0Phạt góc15
- 0Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)3
- 7Số lần phạt trực tiếp19
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 1Thẻ đỏ0
- 21%Tỷ lệ giữ bóng79%
- 15Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Granada CF
[8]Barcelona
[2] - 46' Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Darwin Machis
- 46' Victor David Diaz Miguel
Dimitri Foulquier
- 57' Sergino Gianni Dest
Sergi Roberto
- 58' Alberto Soro Alvarez
Federico Vico Villegas
- 63' Ousmane Dembele
Francisco Trincao
- 64' Martin Braithwaite
Samuel Umtiti
- 66' Roberto Soldado Rillo
Luis Javier Suarez Charris
- 76' Ricard Puig Marti
Sergi Busquets Burgos
- 80' Antonio Puertas
Jesus Vallejo Lazaro
- 106' Yan Brice Eteki
Nehuen Perez
- 106' Clement Lenglet
Pedro Golzalez Lopez,Pedri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Granada CF[8](Sân nhà) |
Barcelona[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Granada CF:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 4 trận(19.05%)
Barcelona:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)