- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[1-0]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 34Daniel CardenasThủ môn
- 23Jorge Andujar Moreno, Coke
Hậu vệ
- 2Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
Hậu vệ
- 14Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 3Antonio Garcia Aranda, Tono
Hậu vệ
- 16Ruben Rochina Naixes
Tiền vệ
- 5Nemanja RadojaTiền vệ
- 12Mickael Malsa
Tiền vệ
- 15Sergio Postigo Redondo
Tiền vệ
- 10Enis Bardhi
Tiền đạo
- 21Daniel Gomez Alcon
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13Geronimo RulliThủ môn
- 8Juan Marcos FoythHậu vệ
- 3Raul Albiol Tortajada
Hậu vệ
- 4Pau Francisco TorresHậu vệ
- 24Alfonso Pedraza SagHậu vệ
- 14Manuel Trigueros Munoz
Tiền vệ
- 19Francis Coquelin
Tiền vệ
- 5Daniel Parejo Munoz,Parejo
Tiền vệ
- 20Ruben Pena Jimenez
Tiền đạo
- 17Francisco Alcacer
Tiền đạo
- 23Moises Gomez Bordonado
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Levante
[9] VSVillarreal
[5] - 130Số lần tấn công150
- 69Tấn công nguy hiểm72
- 11Sút bóng26
- 2Sút cầu môn12
- 4Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn10
- 16Phạm lỗi18
- 5Phạt góc9
- 2Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)3
- 18Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 12Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Levante
[9]Villarreal
[5] - 51' Alex Baena
Moises Gomez Bordonado
- 55' Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
Gonzalo Julian Melero Manzanares
- 55' Ruben Rochina Naixes
Jose Luis Morales Martin
- 66' Mickael Malsa
Roger Martiacute Salvador
- 66' Jorge Andujar Moreno, Coke
Jorge Miramon Santagertrudis
- 66' Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ruben Pena Jimenez
- 76' Antonio Garcia Aranda,Tono
Carlos Clerc Martinez
- 87' Carlos Bacca
Francisco Alcacer
- 91' Fernando Nino Rodriguez
Francis Coquelin
- 106' Daniel Gomez Alcon
Sergio Leon Limones
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Levante[9](Sân nhà) |
Villarreal[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Levante:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Villarreal:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 8 trận(42.11%)