- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 13 Yassine BounouThủ môn
- 16 Jesus Navas GonzalezHậu vệ
- 3 Sergi Gomez SolaHậu vệ
- 19 Marcos Javier Acuna
Hậu vệ
- 12 Jules KoundeHậu vệ
- 10 Ivan Rakitic
Tiền vệ
- 25 Fernando Francisco RegesTiền vệ
- 21 Oliver TorresTiền vệ
- 9 Luuk de Jong
Tiền đạo
- 7 Jesus Joaquin Fernandez SusoTiền đạo
- 15 Youssef En NesyriTiền đạo
- 31 Javier DiazThủ môn
- 17 Alexis Vidal Parreu
Hậu vệ
- 4 Karim RekikHậu vệ
- 2 Joris GnagnonHậu vệ
- 22 Franco VazquezTiền vệ
- 8 Joan Jordan MorenoTiền vệ
- 5 Lucas OcamposTiền đạo
- 11 Munir El Haddadi Mohamed
Tiền đạo
- 23 Oussama IdrissiTiền đạo
- 6 Nemanja GudeljTiền vệ
- 1 Tomas VaclikThủ môn
- 18 Sergio Escudero PalomoHậu vệ
- 20 Diego Carlos Santos SilvaHậu vệ
- 14 Oscar Rodriguez ArnaizTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

20' Luuk de Jong(Marcos Javier Acuna) 1-0
33' Luuk de Jong(Jesus Joaquin Fernandez Suso) 2-0
38' Ivan Rakitic 3-0
62' Marcos Javier Acuna
80' Alexis Vidal Parreu
90+2' Munir El Haddadi Mohamed
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Jaume Domenech SanchezThủ môn
- 4 Eliaquim MangalaHậu vệ
- 14 Jose Luis Gaya PenaHậu vệ
- 2 Thierry Rendall CorreiaHậu vệ
- 15 Hugo Guillamon SanmartinHậu vệ
- 17 Denis CheryshevTiền vệ
- 8 Carlos Soler BarraganTiền vệ
- 19 Uros RacicTiền vệ
- 37 Alejandro Blanco SanchezTiền vệ
- 22 Maximiliano Gomez Gonzalez, Maxi GomezTiền đạo
- 20 Lee Kang InTiền đạo
- 25 Cristian Rivero SabaterThủ môn
- 5 Gabriel PaulistaHậu vệ
- 3 Antonio Latorre GruesoHậu vệ
- 18 Daniel WassTiền vệ
- 23 David Remeseiro Salgueiro, JasonTiền vệ
- 7 Goncalo Manuel Ganchinho GuedesTiền vệ
- 21 Manuel Javier Vallejo GalvanTiền vệ
- Vicente EsquerdoTiền vệ
- 30 Yunus MusahTiền vệ
- 9 Kevin GameiroTiền đạo
- 11 Ruben Sobrino PozueloTiền đạo
- 13 Jasper CillessenThủ môn
- 12 Mouctar DiakhabyHậu vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sevilla
[4]Valencia
[14] - 53' Guillem Gutierrez
Uros Racic
- 53' Vicente Esquerdo
Gabriel Paulista
- 63' Jesus Joaquin Fernandez Suso
Oliver Torres
- 63' Joan Jordan Moreno
Oussama Idrissi
- 67' Jesus Navas Gonzalez
Karim Rekik
- 68' Marcos Javier Acuna
Alexis Vidal Parreu
- 85' Luuk de Jong
Youssef En Nesyri
- 90' Yunus Musah
Koba Koindredi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sevilla[4](Sân nhà) |
Valencia[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Sevilla:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
Valencia:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 12 trận(40%)