- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 25 David Ospina Ramirez ColombiaThủ môn
- 23 Elseid HisajHậu vệ
- 44 Konstantinos ManolasHậu vệ
- 26 Kalidou Koulibaly
Hậu vệ
- 6 Mario Rui Silva Duarte
Hậu vệ
- 20 Piotr ZielinskiTiền vệ
- 4 Diego DemmeTiền vệ
- 7 Eljif Elmas
Tiền vệ
- 21 Matteo Politano
Tiền đạo
- 11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Tiền đạo
- 24 Lorenzo InsigneTiền đạo
- 1 Alex MeretThủ môn
- 16 Nikita ContiniThủ môn
- 33 Amir RrahmaniHậu vệ
- 19 Nikola MaksimovicHậu vệ
- 31 Faouzi GhoulamHậu vệ
- 22 Giovanni Di LorenzoHậu vệ
- 68 Stanislav LobotkaTiền vệ
- 5 Tiemoue BakayokoTiền vệ
- 37 Andrea PetagnaTiền đạo
- 9 Victor James OsimhenTiền đạo
- 58 Antonio CioffiTiền đạo
- 14 Dries MertensTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

5' Kalidou Koulibaly(Elseid Hisaj) 1-0
10' Hirving Rodrigo Lozano Bahena
20' Hirving Rodrigo Lozano Bahena(Diego Demme) 2-0
30' Matteo Politano(Piotr Zielinski) 3-0
40' Eljif Elmas(Lorenzo Insigne) 4-0
61' Mario Rui Silva Duarte
- 4-1
70' Emmanuel Gyasi(Gennaro Acampora)
- 4-2
73' Gennaro Acampora(Leonardo de Souza Sena)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Titas KrapikasThủ môn
- 69 Luca VignaliHậu vệ
- 19 Claudio TerziHậu vệ
- 34 Ardian IsmajliHậu vệ
- 39 Cristian Dell‘OrcoHậu vệ
- 24 Nahuel EstevezTiền vệ
- 8 Matteo RicciTiền vệ
- 4 Gennaro Acampora
Tiền vệ
- 31 Daniele VerdeTiền đạo
- 9 Andrey GalabinovTiền đạo
- 11 Emmanuel Gyasi
Tiền đạo
- 77 Rafael de Andrade Bittencourt PinheiroThủ môn
- 1 Jeroen ZoetThủ môn
- 20 Simone BastoniHậu vệ
- 28 Martin ErlicHậu vệ
- 3 Juan RamosHậu vệ
- 5 Riccardo MarchizzaHậu vệ
- 22 Julian ChabotHậu vệ
- 10 Lucien AgoumeTiền vệ
- 88 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 25 Giulio MaggioreTiền vệ
- 80 Kevin Andres Agudelo ArdilaTiền đạo
- 17 Diego FariasTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Napoli
[6]Spezia
[15] - 46' Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Dries Mertens
- 46' Simone Bastoni
Cristian Dell'Orco
- 46' Kevin Andres Agudelo Ardila
Andrey Galabinov
- 46' Leonardo de Souza Sena
Nahuel Estevez
- 69' Eljif Elmas
Victor James Osimhen
- 69' Piotr Zielinski
Stanislav Lobotka
- 74' Juan Ramos
Luca Vignali
- 74' Diego Farias
Emmanuel Gyasi
- 88' Matteo Politano
Giovanni Di Lorenzo
- 88' Dries Mertens
Tiemoue Bakayoko
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Napoli[6](Sân nhà) |
Spezia[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Napoli:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Spezia:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)