- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 182 Luis Carlos Villegas Garcia
Thủ môn
- 4 Martin ReaHậu vệ
- 25 Daniel Angel Cervantes FraireHậu vệ
- 2 Omar Israel MendozaHậu vệ
- 14 Luis Antonio Valencia Mosquera
Tiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 7 Kevin Federik Ramirez DutraTiền vệ
- 5 Kevin EscamillaTiền vệ
- 10 Jefferson Antonio Montero Vite
Tiền vệ
- 19 Hugo Gabriel Silveira Pereira
Tiền đạo
- 15 Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Tiền đạo
- 201 Edder MartinezThủ môn
- 26 Hugo MagallanesHậu vệ
- 29 Aristeo Garcia MorenoHậu vệ
- 17 Erick Vera FrancoHậu vệ
- 20 Gonzalo Montes CalderiniTiền vệ
- 192 Arturo PalmaTiền vệ
- 16 Javier Eduardo Ibarra De La RosaTiền đạo
- 27 Jose de Jesus Gurrola CastroTiền đạo
- 9 Jonathan David Dos Santos DureTiền đạo
- 24 Joe GallardoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

22' Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 1-0
42' Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
45+2' Hugo Gabriel Silveira Pereira(Jefferson Antonio Montero Vite) 2-0
51' Luis Antonio Valencia Mosquera
-
58' Dionicio Escalante
63' Jefferson Antonio Montero Vite
77' Hugo Gabriel Silveira Pereira
- 2-1
88' Nicolas Alejandro Ibanez
90+3' Luis Carlos Villegas Garcia
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Felipe RodriguezThủ môn
- 14 Rodrigo NoyaHậu vệ
- 3 Dionicio Escalante
Hậu vệ
- 5 Ramiro Gonzalez HernandezHậu vệ
- 24 Jhon Fredy Duque AriasTiền vệ
- 2 Juan David Castro RuizTiền vệ
- 16 Javier Guemez LopezTiền vệ
- 18 Camilo Sebastian Mayada MesaTiền vệ
- 7 German BerterameTiền đạo
- 9 Nicolas Alejandro Ibanez
Tiền đạo
- 10 Damian BatalliniTiền đạo
- 87 Diego UrtiagaThủ môn
- 90 Jesus Fernando Pinuelas SandovalHậu vệ
- 22 Ricardo Chavez SotoHậu vệ
- 21 Ventura Alvarado AispuroHậu vệ
- 20 Federico Gino Acevedo FagundezTiền vệ
- 15 Jorge Alberto Sanchez LopezTiền vệ
- 17 Pablo Cesar Lopez MartinezTiền vệ
- 23 Lucas PasseriniTiền đạo
- 8 Pablo Edson Barrera AcostaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queretaro FC
[13] VSAtletico San Luis
[11] - 98Số lần tấn công84
- 50Tấn công nguy hiểm36
- 16Sút bóng9
- 8Sút cầu môn1
- 4Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 19Phạm lỗi19
- 6Phạt góc1
- 2Việt vị0
- 5Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 261Số lần chuyền bóng273
- 14Cướp bóng17
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Queretaro FC
[13]Atletico San Luis
[11] - 46' Lucas Passerini
Jhon Fredy Duque Arias
- 62' Ricardo Chavez Soto
Dionicio Escalante
- 68' Jefferson Antonio Montero Vite
Gonzalo Montes Calderini
- 71' Federico Gino Acevedo Fagundez
Juan David Castro Ruiz
- 71' Pablo Edson Barrera Acosta
Damian Batallini
- 78' Hugo Gabriel Silveira Pereira
Jonathan David Dos Santos Dure
- 90' Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Hugo Magallanes
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queretaro FC[13](Sân nhà) |
Atletico San Luis[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 3 |
Queretaro FC:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Atletico San Luis:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)