- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 34 Nicolas Vikonis MoreauThủ môn
- 2 Efrain Velarde CalvilloHậu vệ
- 16 Jose Enrique Ortiz CortesHậu vệ
- 4 Nicolas Andres Diaz Huincales
Hậu vệ
- 3 Nestor Vicente Vidrio SerranoHậu vệ
- 7 Luis Angel MendozaTiền vệ
- 30 Giovanni Augusto Oliveira CardosoTiền vệ
- 6 Roberto MerazTiền vệ
- 1 Walter Gael SandovalTiền vệ
- 17 Camilo Sanvezzo
Tiền đạo
- 9 Fernando Aristeguieta
Tiền đạo
- 33 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 189 Salvador Rodriguez MoralesHậu vệ
- 28 Jorge Antonio Padilla LealHậu vệ
- 25 Israel Sabdi Jimenez NanezHậu vệ
- 15 Candido Saul Ramirez MontesTiền vệ
- 8 Mario Humberto Osuna PereznunezTiền vệ
- 19 Manuel Perez RuizTiền vệ
- 11 Daniel Guadalupe Amador OsunaTiền vệ
- 13 Ulises Israel Cardona CarrilloTiền vệ
- 29 Michael Jhon Ander Rangel ValenciaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 21 Gerardo Daniel Ruiz BarraganThủ môn
- 14 Luis Antonio Valencia Mosquera
Hậu vệ
- 26 Hugo Magallanes
Hậu vệ
- 22 Jose Doldan
Hậu vệ
- 33 Juan Pablo Meza TepezanoHậu vệ
- 5 Kevin EscamillaTiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 27 Jose de Jesus Gurrola CastroTiền đạo
- 24 Joe GallardoTiền đạo
- 7 Kevin Federik Ramirez DutraTiền đạo
- 15 Angel Baltazar Sepulveda SanchezTiền đạo
- 25 Daniel Angel Cervantes FraireHậu vệ
- 17 Erick Vera FrancoHậu vệ
- 4 Martin ReaHậu vệ
- 29 Aristeo Garcia MorenoHậu vệ
- 192 Arturo PalmaTiền vệ
- 182 Luis Carlos Villegas GarciaTiền vệ
- 20 Gonzalo Montes CalderiniTiền vệ
- 19 Hugo Gabriel Silveira PereiraTiền đạo
- 23 Francisco da Costa Aragao, ChicoTiền đạo
- 10 Jefferson Antonio Montero ViteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mazatlan FC
[14] VSQueretaro FC
[9] - 106Số lần tấn công78
- 49Tấn công nguy hiểm32
- 9Sút bóng6
- 4Sút cầu môn5
- 2Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn0
- 16Phạm lỗi15
- 4Phạt góc5
- 2Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 442Số lần chuyền bóng246
- 16Cướp bóng12
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Mazatlan FC
[14]Queretaro FC
[9] - 45' Erick Vera Franco
Jose de Jesus Gurrola Castro
- 46' Camilo Sanvezzo
Israel Sabdi Jimenez Nanez
- 46' Martin Rea
Joe Gallardo
- 59' Gonzalo Montes Calderini
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
- 66' Fernando Aristeguieta
Candido Saul Ramirez Montes
- 66' Luis Angel Mendoza
Daniel Guadalupe Amador Osuna
- 66' Walter Gael Sandoval
Michael Jhon Ander Rangel Valencia
- 79' Roberto Meraz
Manuel Perez Ruiz
- 81' Arturo Palma
Fernando Madrigal Gonzalez
- 82' Jefferson Antonio Montero Vite
Kevin Federik Ramirez Dutra
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC[14](Sân nhà) |
Queretaro FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 6 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 2 | 1 |
Mazatlan FC:Trong 28 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Queretaro FC:Trong 71 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)