- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Enrique Eduardo Palos ReyesThủ môn
- 26 Alberto Joshimar Acosta AlvaradoHậu vệ
- 25 Gustavo VelazquezHậu vệ
- 34 Pol Garcia TenaHậu vệ
- 15 Luis Alberto Pavez MunozHậu vệ
- 5 Jefferson Alfredo Intriago MendozaTiền vệ
- 6 Andres Iniestra Vazquez Mellado
Tiền vệ
- 35 Blas ArmoaTiền vệ
- 33 Marco Jhonfai Fabian de la MoraTiền vệ
- 32 Matias GarciaTiền vệ
- 8 Dario Lezcano
Tiền đạo
- 31 Ivan Vazquez MelladoThủ môn
- 27 Hedgardo Marin ArroyoHậu vệ
- 3 Luis Alberto LopezHậu vệ
- 7 Jesus Eduardo Zavala CastanedaTiền vệ
- 16 Jose Joaquin Esquivel MartinezTiền vệ
- 14 Francisco Contreras BaezTiền vệ
- 17 Flavio Jesus Santos CarrilloTiền vệ
- 11 Ayron del Valle RodriguezTiền đạo
- 23 Brian Alejandro Rubio RodriguezTiền đạo
- 10 William Gabriel Mendieta PintosTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 34 Nicolas Vikonis MoreauThủ môn
- 25 Israel Sabdi Jimenez NanezHậu vệ
- 4 Nicolas Andres Diaz Huincales
Hậu vệ
- 3 Nestor Vicente Vidrio Serrano
Hậu vệ
- 5 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 7 Luis Angel MendozaTiền vệ
- 6 Roberto MerazTiền vệ
- 11 Daniel Guadalupe Amador OsunaTiền vệ
- 30 Giovanni Augusto Oliveira CardosoTiền vệ
- 17 Camilo SanvezzoTiền đạo
- 9 Fernando AristeguietaTiền đạo
- 33 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 16 Jose Enrique Ortiz CortesHậu vệ
- 28 Jorge Antonio Padilla LealHậu vệ
- 2 Efrain Velarde CalvilloHậu vệ
- 15 Candido Saul Ramirez MontesTiền vệ
- 8 Mario Humberto Osuna PereznunezTiền vệ
- 13 Ulises Israel Cardona CarrilloTiền vệ
- 19 Manuel Perez RuizTiền vệ
- 29 Michael Jhon Ander Rangel ValenciaTiền đạo
- 1 Walter Gael SandovalTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Juarez
[16] VSMazatlan FC
[11] - 86Số lần tấn công67
- 37Tấn công nguy hiểm29
- 5Sút bóng11
- 2Sút cầu môn3
- 3Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn1
- 20Phạm lỗi14
- 1Phạt góc1
- 3Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 438Số lần chuyền bóng334
- 10Cướp bóng20
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
FC Juarez
[16]Mazatlan FC
[11] - 60' Jose Enrique Ortiz Cortes
Daniel Guadalupe Amador Osuna
- 66' Luis Alberto Pavez Munoz
Luis Alberto Lopez
- 66' Marco Jhonfai Fabian de la Mora
Francisco Contreras Baez
- 66' Michael Jhon Ander Rangel Valencia
Fernando Aristeguieta
- 78' Andres Iniestra Vazquez Mellado
Jose Joaquin Esquivel Martinez
- 82' Matias Garcia
Flavio Jesus Santos Carrillo
- 83' Walter Gael Sandoval
Israel Sabdi Jimenez Nanez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Juarez[16](Sân nhà) |
Mazatlan FC[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 2 |
FC Juarez:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
Mazatlan FC:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)