- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Tom GloverThủ môn
- 3 Scott Jamieson
Hậu vệ
- 7 Rostyn GriffithsHậu vệ
- 22 Curtis GoodHậu vệ
- 13 Nathaniel AtkinsonHậu vệ
- 11 Craig Noone
Tiền vệ
- 10 Florin Berenguer
Tiền vệ
- 20 Adrian NicolasLuna RetamarTiền vệ
- 15 Andrew NabboutTiền vệ
- 34 Conor MetcalfeTiền vệ
- 9 Jamie MacLaren
Tiền đạo
- 33 Matthew SuttonThủ môn
- 19 Ben GaruccioHậu vệ
- 2 Scott GallowayHậu vệ
- 43 Lucas PortelliHậu vệ
- 48 Mitchell GrahamHậu vệ
- 36 Kerrin StokesHậu vệ
- 23 Marco TilioTiền vệ
- 39 Idrus AbdulahiTiền vệ
- 16 Taras GomulkaTiền vệ
- 14 Naoki TsubakiTiền đạo
- 35 Raphael Borges RodriguesTiền đạo
- 49 Stefan ColakovskiTiền đạo
- 8 Aiden O‘NeillTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

20' Craig Noone
23' Jamie MacLaren(Nathaniel Atkinson) 1-0
25' Jamie MacLaren 2-0
35' Craig Noone(Andrew Nabbout) 3-0
61' Florin Berenguer
81' Scott Jamieson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Adam FedericiThủ môn
- 5 Mark MilliganHậu vệ
- 3 Anthony GolecHậu vệ
- 6 Aleksandar JovanovicHậu vệ
- 2 Jake McgingHậu vệ
- 4 Benat Etxebarria UrkiagaTiền vệ
- 33 Markel Susaeta LaskurainTiền vệ
- 11 Tommy OarTiền vệ
- 8 Denis GenreauTiền vệ
- 29 Antonis MartisTiền vệ
- 27 Matt DerbyshireTiền đạo
- 16 Nick SumanThủ môn
- 12 James MeredithHậu vệ
- 7 Ivan FranjicHậu vệ
- 15 Aleksandar SusnjarHậu vệ
- 23 Walter ScottHậu vệ
- 13 Yianni NicolaouHậu vệ
- 10 Loic PuyoTiền vệ
- 24 Charles M‘MombwaTiền vệ
- 14 Moudi NajjarTiền vệ
- 21 Jake HollmanTiền vệ
- 19 Michael RuhsTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 9 Milislav PopovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[5] VSMacarthur FC
[2] - 121Số lần tấn công119
- 44Tấn công nguy hiểm57
- 18Sút bóng12
- 4Sút cầu môn2
- 8Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn6
- 13Phạm lỗi7
- 7Phạt góc8
- 6Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị1
- 3Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 493Số lần chuyền bóng493
- 14Cướp bóng10
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[5](Sân nhà) |
Macarthur FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 2 |
Melbourne City:Trong 51 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 2 trận(20%)
Macarthur FC:Trong 11 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 1 trận(25%)