- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Adam FedericiThủ môn
- 12 James MeredithHậu vệ
- 7 Ivan Franjic
Hậu vệ
- 6 Aleksandar Jovanovic
Hậu vệ
- 15 Aleksandar SusnjarHậu vệ
- 5 Mark Milligan
Tiền vệ
- 4 Benat Etxebarria UrkiagaTiền vệ
- 33 Markel Susaeta LaskurainTiền vệ
- 8 Denis GenreauTiền vệ
- 22 Liam RoseTiền vệ
- 27 Matt Derbyshire
Tiền đạo
- 16 Nick SumanThủ môn
- 3 Anthony GolecHậu vệ
- 23 Walter ScottHậu vệ
- 13 Yianni NicolaouHậu vệ
- 10 Loic PuyoTiền vệ
- 2 Jake McgingTiền vệ
- 24 Charles M‘MombwaTiền vệ
- 29 Antonis MartisTiền vệ
- 21 Jake HollmanTiền vệ
- 19 Michael RuhsTiền vệ
- 11 Tommy OarTiền đạo
- 9 Milislav PopovicTiền đạo
- 14 Moudi NajjarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Mark Milligan
34' Matt Derbyshire
-
54' Nathan Luke Brattan
62' Ivan Franjic
64' Aleksandar Jovanovic
- 0-1
66' Patrick Wood
-
67' Alexander Baumjohann
- 0-2
76' Milos Ninkovic(Calem Nieuwenhof)
- 0-3
86' Patrick Wood(Jordi Swibel)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 20 Tom Heward-BelleThủ môn
- 4 Alex WilkinsonHậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 3 Ben WarlandHậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 10 Milos Ninkovic
Tiền vệ
- 26 Nathan Luke Brattan
Tiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 28 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 11 Kosta BarbarousesTiền đạo
- 12 Trent BuhagiarTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 6 Ryan McGowanHậu vệ
- 2 Patrick FlottmannHậu vệ
- 21 Harry Van der SaagHậu vệ
- 5 Alexander Baumjohann
Tiền vệ
- 8 Paulo RetreTiền vệ
- 18 Luke IvanovicTiền vệ
- 19 Chris ZuvelaTiền đạo
- 7 Michael ZulloHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Macarthur FC
[4] VSSydney FC
[8] - 60Số lần tấn công71
- 50Tấn công nguy hiểm84
- 9Sút bóng20
- 4Sút cầu môn4
- 4Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn10
- 8Phạm lỗi13
- 4Phạt góc11
- 17Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 365Số lần chuyền bóng544
- 6Cướp bóng16
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Macarthur FC
[4]Sydney FC
[8] - 25' Tommy Oar
Anthony Golec
- 46' Loic Puyo
Lachlan Rose
- 60' Alexander Baumjohann
Anthony Caceres
- 60' Calem Nieuwenhof
Nathan Luke Brattan
- 60' Patrick Wood
Trent Buhagiar
- 63' Benat Etxebarria Urkiaga
Liam Rose
- 77' Markel Susaeta Laskurain
Moudi Najjar
- 77' James Meredith
Charles M'Mombwa
- 85' Jordi Swibel
Kosta Barbarouses
- 87' Callum Talbot
Rhyan Grant
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Macarthur FC[4](Sân nhà) |
Sydney FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Macarthur FC:Trong 4 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 1 trận(50%)
Sydney FC:Trong 64 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 3 trận(27.27%)