- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 361
- 21 Jamie YoungThủ môn
- 2 Scott NevilleHậu vệ
- 29 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 27 Kai TrewinHậu vệ
- 26 Jay O‘SheaTiền vệ
- 3 Corey BrownTiền vệ
- 16 Josh Brindell-SouthTiền vệ
- 11 Joseph ChampnessTiền vệ
- 25 Rahmat AkbariTiền vệ
- 10 Riku DanzakiTiền vệ
- 23 Dylan Wenzel-HallsTiền đạo
- 1 Macklin FrekeThủ môn
- 6 Macauley GillespheyHậu vệ
- 28 Izaack PowellHậu vệ
- 15 Jesse Daley
Tiền vệ
- 9 Masato KugoTiền đạo
- 34 Alex ParsonsTiền đạo
- 5 Tom AldredHậu vệ
- 19 Jack HingertHậu vệ
- 17 Golgol MebrahtuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
16' Kosta Barbarouses(Paulo Retre)
-
66' Ben Warland
-
82' Patrick Wood
90+3' Jesse Daley
-
90+3' Paulo Retre
- 0-2
90+5' Harry Van der Saag(Alexander Baumjohann)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 20 Tom Heward-BelleThủ môn
- 4 Alex WilkinsonHậu vệ
- 3 Ben Warland
Hậu vệ
- 16 Joel KingHậu vệ
- 21 Harry Van der Saag
Hậu vệ
- 10 Milos NinkovicTiền vệ
- 11 Kosta Barbarouses
Tiền vệ
- 26 Nathan Luke BrattanTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 9 Deivson Rogerio da Silva, BoboTiền đạo
- Adam Le FondreTiền đạo
- 30 Adam Jeremy PavlesicThủ môn
- 33 Patrick Wood
Hậu vệ
- 25 Callum TalbotHậu vệ
- 5 Alexander BaumjohannTiền vệ
- 8 Paulo Retre
Tiền vệ
- 18 Luke IvanovicTiền đạo
- 7 Michael ZulloHậu vệ
- 19 Chris ZuvelaTiền vệ
- 28 Calem NieuwenhofTiền vệ
- 12 Trent BuhagiarTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 6 Ryan McGowanHậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
Thống kê số liệu
-
Brisbane Roar FC
[3] VSSydney FC
[2] - 155Số lần tấn công93
- 76Tấn công nguy hiểm22
- 31Sút bóng12
- 6Sút cầu môn4
- 14Sút trượt5
- 11Cú sút bị chặn3
- 5Phạm lỗi13
- 4Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp6
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 593Số lần chuyền bóng471
- 13Cướp bóng19
- 2Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Brisbane Roar FC
[3]Sydney FC
[2] - 59' Corey Brown
Antonee Alan Burke Gilroy
- 65' Harry Van der Saag
Nathan Luke Brattan
- 65' Alexander Baumjohann
Deivson Rogerio da Silva, Bobo
- 73' Scott Neville
Joseph Champness
- 80' Patrick Wood
Milos Ninkovic
- 83' Dylan Wenzel-Halls
Masato Kugo
- 83' Riku Danzaki
Cyrus Dehmie
- 84' Alex Parsons
Eli Adams
- 90' Patrick Flottmann
Adam Le Fondre
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brisbane Roar FC[3](Sân nhà) |
Sydney FC[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 8 | 10 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 4 |
Brisbane Roar FC:Trong 65 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)
Sydney FC:Trong 69 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)