- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Pau Lopez Sabata
Thủ môn
- 23 Gianluca Mancini
Hậu vệ
- 4 Bryan CristanteHậu vệ
- 24 Marash KumbullaHậu vệ
- 33 Bruno da Silva PeresTiền vệ
- 7 Lorenzo Pellegrini
Tiền vệ
- 14 Gonzalo Villar del FraileTiền vệ
- 37 Leonardo SpinazzolaTiền vệ
- 11 Petro Rodriguez Ledesma PedritoTiền vệ
- 77 Henrikh Mkhitaryan
Tiền vệ
- 21 Borja Mayoral MoyaTiền đạo
- 12 Simone FarelliThủ môn
- 87 Daniel Cerantola FuzatoThủ môn
- 3 Roger Ibanez da SilvaHậu vệ
- 2 Rick KarsdorpHậu vệ
- 20 Federico Julian FazioHậu vệ
- 18 Davide SantonHậu vệ
- 6 Chris SmallingHậu vệ
- 5 Juan Guilherme Nunes JesusHậu vệ
- 17 Jordan VeretoutTiền vệ
- 31 Carles Perez SayolTiền đạo
- 64 Suf PodgoreanuTiền đạo
- 9 Edin DzekoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
6' Andrey Galabinov
-
13' Kevin Andres Agudelo Ardila
- 0-2
15' Riccardo Saponara(Andrey Galabinov)
-
24' Ardian Ismajli
43' Lorenzo Pellegrini 1-2
51' Gianluca Mancini
73' Henrikh Mkhitaryan(Borja Mayoral Moya) 2-2
-
90+1' Cristian Dell'Orco
92' Gianluca Mancini
92' Pau Lopez Sabata
- 2-3
107' Daniele Verde(Cristian Dell'Orco)
111' Lorenzo Pellegrini
- 2-4
119' Riccardo Saponara(Matteo Ricci)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Titas KrapikasThủ môn
- 69 Luca VignaliHậu vệ
- 28 Martin ErlicHậu vệ
- 34 Ardian Ismajli
Hậu vệ
- 3 Juan RamosHậu vệ
- 27 Alessandro DeiolaTiền vệ
- 88 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 25 Giulio MaggioreTiền vệ
- 80 Kevin Andres Agudelo Ardila
Tiền đạo
- 9 Andrey Galabinov
Tiền đạo
- 23 Riccardo Saponara
Tiền đạo
- 77 Rafael de Andrade Bittencourt PinheiroThủ môn
- 1 Jeroen ZoetThủ môn
- 39 Cristian Dell‘Orco
Hậu vệ
- 19 Claudio TerziHậu vệ
- 22 Julian ChabotHậu vệ
- 10 Lucien AgoumeTiền vệ
- 8 Matteo RicciTiền vệ
- 4 Gennaro AcamporaTiền vệ
- 11 Emmanuel GyasiTiền đạo
- 17 Diego FariasTiền đạo
- 31 Daniele Verde
Tiền đạo
- 91 Roberto PiccoliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
AS Roma
[4] VSSpezia
[13] - 141Số lần tấn công108
- 84Tấn công nguy hiểm34
- 15Sút bóng12
- 4Sút cầu môn8
- 10Sút trượt4
- 1Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi22
- 7Phạt góc1
- 0Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)3
- 28Số lần phạt trực tiếp24
- 7Việt vị5
- 1Thẻ vàng3
- 2Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)0
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 483Chuyền bóng chính xác511
- 4Cứu bóng2
- 0Việt vị(thi đấu 120 phút)3
- 2Thẻ đỏ(thi đấu 120 phút)0
Thay đổi cầu thủ
-
AS Roma
[4]Spezia
[13] - 59' Daniele Verde
Kevin Andres Agudelo Ardila
- 68' Roberto Piccoli
Andrey Galabinov
- 68' Matteo Ricci
Leonardo de Souza Sena
- 68' Cristian Dell'Orco
Juan Ramos
- 69' Gonzalo Villar del Fraile
Jordan Veretout
- 69' Leonardo Spinazzola
Rick Karsdorp
- 80' Gennaro Acampora
Alessandro Deiola
- 85' Henrikh Mkhitaryan
Carles Perez Sayol
- 91' Borja Mayoral Moya
Edin Dzeko
- 95' Bryan Cristante
Daniel Cerantola Fuzato
- 95' Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
Roger Ibanez da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AS Roma[4](Sân nhà) |
Spezia[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
AS Roma:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Spezia:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)