- UEFA Champions League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1Jesper HansenThủ môn
- 2Dion Cools
Hậu vệ
- 28Erik SviatchenkoHậu vệ
- 14Alexander Scholz
Hậu vệ
- 29Paulo Victor da Silva,PaulinhoHậu vệ
- 38Ogochukwu Onyeka Frank
Tiền vệ
- 40Jens-Lys Michel CajusteTiền vệ
- 36Anders Dreyer
Tiền vệ
- 10Evander da Silva Ferreira
Tiền vệ
- 11Awer Mabil
Tiền vệ
- 9Sory Kaba
Tiền đạo
- 16Valdemar Birkso ThorsenThủ môn
- 30Oliver OttesenThủ môn
- 5Daniel HoeghHậu vệ
- 6Joel AnderssonHậu vệ
- 44Nikolas DyhrHậu vệ
- 46Japhet Sery LarsenHậu vệ
- 7Pione Sisto
Tiền vệ
- 34Mikael Anderson
Tiền vệ
- 43Nicolas Madsen
Tiền vệ
- 45Gustav Isaksen
Tiền vệ
- 26Lasse VibeTiền đạo
- 33Luca Pfeiffer
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
1' Mohamed Salah Ghaly
9' Frank Onyeka
31' Dion Cools
-
61' Caoimhin Kelleher
62' Alexander Scholz 1-1
81' Mikael Anderson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Mưa nhỏ 1℃ / 34°F |
Sân vận động: | MCH Arena |
Sức chứa: | 11,432 |
Giờ địa phương: | 09/12 18:55 |
Trọng tài chính: | Francois Letexier |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 62Caoimhin Kelleher
Thủ môn
- 66Trent Alexander-ArnoldHậu vệ
- 46Rhys WilliamsHậu vệ
- 3Fabio Henrique Tavares, Fabinho
Hậu vệ
- 21Konstantinos Tsimikas
Hậu vệ
- 18Takumi MinaminoTiền vệ
- 65Leighton ClarksonTiền vệ
- 8Naby Deco Keita
Tiền vệ
- 11Mohamed Salah Ghaly
Tiền đạo
- 27Divock Origi
Tiền đạo
- 20Diogo Jose Teixeira da Silva, Jota
Tiền đạo
- 13Adrian San Miguel del CastilloThủ môn
- 56Viteslav JarosThủ môn
- 26Andrew Robertson
Hậu vệ
- 32Joel MatipHậu vệ
- 76Neco WilliamsHậu vệ
- 89Billy Koumetio
Hậu vệ
- 5Georginio WijnaldumTiền vệ
- 14Jordan Henderson
Tiền vệ
- 17Curtis JonesTiền vệ
- 64Jake CainTiền vệ
- 9Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Tiền đạo
- 10Sadio Mane
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Midtjylland
[D4] VSLiverpool
[D1] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 149Số lần tấn công73
- 68Tấn công nguy hiểm30
- 20Sút bóng8
- 6Sút cầu môn4
- 10Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi10
- 9Phạt góc3
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị4
- 3Thẻ vàng1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 442Số lần chuyền bóng448
- 329Chuyền bóng chính xác343
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Midtjylland
[D4]Liverpool
[D1] - 46' Billy Koumetio
Fabio Henrique Tavares, Fabinho
- 61' Andrew Robertson
Konstantinos Tsimikas
- 62' Jordan Henderson
Naby Deco Keita
- 63' Frank Onyeka
Gustav Isaksen
- 63' Awer Mabil
Mikael Anderson
- 71' Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Divock Origi
- 76' Anders Dreyer
Pione Sisto
- 87' Sadio Mane
Diogo Jota
- 90' Evander da Silva Ferreira
Nicolas Madsen
- 90' Sory Kaba
Luca Pfeiffer
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Midtjylland[D4](Sân nhà) |
Liverpool[D1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Midtjylland:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)
Liverpool:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 11 trận(52.38%)