- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Omer Ali Sahiner 1-0
-
19' Mert Hakan Yandas
29' Mahmut Tekdemir
38' Youssouf Ndayishimiye
- 1-1
40' Attila Szalai(Ozan Tufan)
- 1-2
57' Dimitris Pelkas(Ozan Tufan)
60' Mahmut Tekdemir
-
60' Enner Valencia
88' Edin Visca
-
90+3' Ferdi Kadioglu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[18] VSFenerbahce
[2] - 121Số lần tấn công122
- 61Tấn công nguy hiểm81
- 8Sút bóng17
- 5Sút cầu môn7
- 2Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn3
- 18Phạm lỗi12
- 1Phạt góc6
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 505Số lần chuyền bóng509
- 9Cướp bóng10
- 5Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Istanbul Basaksehir F.K.
[18]Fenerbahce
[2] - 32' Cemali Sertel
Ugur Ucar
- 61' Luiz Gustavo Dias
Mert Hakan Yandas
- 61' Filip Novak
Caner Erkin
- 66' Giuliano Victor de Paula
Mehmet Topal
- 66' Enzo Crivelli
Nacer Chadli
- 76' Sinan Gumus
Nazim Sangare
- 84' Ferdi Kadioglu
Irfan Can Kahveci
- 84' Mame Baba Thiam
Enner Valencia
- 85' Tolga Cigerci
Berkay Ozcan
- 85' Danijel Aleksic
Fredrik Gulbrandsen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Istanbul Basaksehir F.K.[18](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 4 | 6 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 10 | 9 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 3 |
Istanbul Basaksehir F.K.:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Fenerbahce:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)