- Hạng nhất Anh
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 David RayaThủ môn
- 18 Pontus JanssonHậu vệ
- 6 Christian Thers NorgaardHậu vệ
- 29 Mads Bech SorensenHậu vệ
- 30 Mads Roerslev RasmussenTiền vệ
- 8 Mathias JensenTiền vệ
- 41 Mads Bidstrup
Tiền vệ
- 7 Sergi Canos Tenes
Tiền vệ
- 24 Tarique Fosu-HenryTiền vệ
- 17 Ivan Toney
Tiền đạo
- 15 Marcus Forss
Tiền đạo
- 28 Luke DanielsThủ môn
- 4 Charlie GoodeHậu vệ
- 36 Finley StevensHậu vệ
- 23 Winston ReidHậu vệ
- 27 Vitaly JaneltTiền vệ
- 19 Bryan MbeumoTiền vệ
- 9 Emiliano Marcondes Camargo HansenTiền vệ
- 20 Saman GhoddosTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

46' Marcus Forss(Sergi Canos Tenes) 1-0
60' Ivan Toney 2-0
66' Mads Bidstrup
69' Sergi Canos Tenes
-
89' Stipe Perica
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 26 Daniel BachmannThủ môn
- 15 Craig CathcartHậu vệ
- 27 Christian KabaseleHậu vệ
- 31 Francisco SierraltaHậu vệ
- 11 Adam MasinaHậu vệ
- 8 Tom CleverleyTiền vệ
- 19 Will HughesTiền vệ
- 16 Dan GoslingTiền vệ
- 44 Joseph HungboTiền đạo
- 18 Andre GrayTiền đạo
- 12 Ken SemaTiền đạo
- 1 Ben FosterThủ môn
- 5 William Troost EkongHậu vệ
- 32 Marc NavarroHậu vệ
- 6 Ben WilmotHậu vệ
- 17 Achraf LazaarHậu vệ
- 7 Philip ZinckernagelTiền đạo
- 22 Isaac Ajayi SuccessTiền đạo
- 25 Stipe Perica
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Brentford
[3]Watford
[2] - 24' Philip Zinckernagel
Joseph Hungbo
- 31' Isaac Ajayi Success
Tom Cleverley
- 74' Ivan Toney
Bryan Mbeumo
- 74' Marcus Forss
Saman Ghoddos
- 80' Mathias Jensen
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
- 81' Mads Bidstrup
Charlie Goode
- 85' Pochettino M.
Dan Gosling
- 85' Stipe Perica
Andre Gray
- 85' Ben Wilmot
Will Hughes
- 89' Mads Roerslev Rasmussen
Finley Stevens
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brentford[3](Sân nhà) |
Watford[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 9 | 11 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 7 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 6 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 4 | 2 |
Brentford:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 8 trận(32%)
Watford:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)