- Hạng 2 Đức
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Marvin Ducksch
21' Luca Zander
-
50' Jaka Bijol
53' James Lawrence
- 0-2
59' Niklas Hult(Linton Maina)
70' Guido Burgstaller 1-2
74' Rico Benatelli
80' James Lawrence
-
90+1' Martin Hansen
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
St. Pauli
[7] VSHannover 96
[13] - 123Số lần tấn công99
- 65Tấn công nguy hiểm34
- 12Sút bóng12
- 4Sút cầu môn5
- 8Sút trượt7
- 10Phạm lỗi7
- 4Phạt góc4
- 6Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị0
- 4Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 460Số lần chuyền bóng286
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
St. Pauli
[7]Hannover 96
[13] - 53' Linton Maina
Philipp Ochs
- 61' Christian Viet
Christopher Buchtmann
- 62' Maximilian Dittgen
Omar Marmoush
- 73' Luca Zander
Ryo Miyaichi
- 73' Rodrigo Zalazar
Lukas Daschner
- 82' Kingsley Schindler
Niklas Hult
- 83' Valmir Sulejmani
Marvin Ducksch
- 83' Rico Benatelli
Daniel Buballa
- 90+2' Mike Frantz
Hendrik Weydandt
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
St. Pauli[7](Sân nhà) |
Hannover 96[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 6 | 8 | 6 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 0 |
St. Pauli:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 6 trận(19.35%)
Hannover 96:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)