- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 4 Jose Javier Abella FanjulHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 30 German Andres ContiHậu vệ
- 15 Diego Armando Barbosa Zaragoza
Hậu vệ
- 8 Alex Renato Ibarra MinaTiền vệ
- 26 Jesus Antonio IsijaraTiền vệ
- 21 Lorenzo ReyesTiền vệ
- 7 Victor Ignacio MalcorraTiền vệ
- 11 Marcelo Javier CorreaTiền đạo
- 9 Alejandro Ignacio Jeraldino JilTiền đạo
- 23 Edgar Adolfo HernandezThủ môn
- 24 Brayton Vazquez VelezHậu vệ
- 27 Jesus Alberto Angulo UriarteHậu vệ
- 19 Edyairth Alberto Ortega AlatorreTiền vệ
- 201 Alan Neftaly Reyes MartinezTiền vệ
- 10 Luciano Federico AcostaTiền vệ
- 22 Armando Escobar DiazTiền vệ
- 20 Ian Jairo Misael Torres RamirezTiền vệ
- 28 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
- 199 Jonathan Ozziel Herrera MoralesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 34 Nicolas Vikonis MoreauThủ môn
- 4 George Ulises Corral Ang
Hậu vệ
- 17 Emanuel GularteHậu vệ
- 25 Maximiliano Perg SchneiderHậu vệ
- 2 Brayan Alexis Angulo LeonHậu vệ
- 11 Daniel AlvarezTiền vệ
- 23 Daniel Aguilar MunozTiền vệ
- 6 Javier SalasTiền vệ
- 10 Christian Tabo
Tiền đạo
- 14 Santiago Gabriel Ormeno ZayasTiền đạo
- 22 Omar Andres Fernandez FrasicaTiền đạo
- 33 Nestor Vicente Vidrio SerranoHậu vệ
- 7 Pablo Gonzalez DiazTiền vệ
- 26 Salvador ReyesTiền vệ
- 12 Israel Reyes RomeroTiền vệ
- 197 Diego Zago GavitoTiền vệ
- 21 Amaury Gabriel Escoto Ruiz
Tiền đạo
- 9 Bernardo CuestaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[16]Puebla
[14] - 61' Amaury Gabriel Escoto Ruiz
Omar Andres Fernandez Frasica
- 62' Jesus Antonio Isijara
Luciano Federico Acosta
- 72' Marcelo Javier Correa
Christopher Brayan Trejo Morantes
- 73' Salvador Reyes
Santiago Gabriel Ormeno Zayas
- 73' Pablo Gonzalez Diaz
Christian Tabo
- 81' Jose Javier Abella Fanjul
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
- 83' Nestor Vicente Vidrio Serrano
George Ulises Corral Ang
- 84' Bernardo Cuesta
Daniel Alvarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[16](Sân nhà) |
Puebla[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Atlas:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Puebla:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)