- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 4 Jose Javier Abella FanjulHậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 30 German Andres ContiHậu vệ
- 27 Jesus Alberto Angulo Uriarte
Hậu vệ
- 8 Alex Renato Ibarra MinaTiền vệ
- 26 Jesus Antonio IsijaraTiền vệ
- 21 Lorenzo ReyesTiền vệ
- 7 Victor Ignacio MalcorraTiền vệ
- 10 Luciano Federico AcostaTiền vệ
- 11 Marcelo Javier Correa
Tiền đạo
- 23 Edgar Adolfo HernandezThủ môn
- 15 Diego Armando Barbosa ZaragozaHậu vệ
- 24 Brayton Vazquez VelezHậu vệ
- 201 Alan Neftaly Reyes MartinezTiền vệ
- 218 Angel MarquezTiền vệ
- 19 Edyairth Alberto Ortega AlatorreTiền vệ
- 22 Armando Escobar DiazTiền vệ
- 20 Ian Jairo Misael Torres RamirezTiền đạo
- 199 Jonathan Ozziel Herrera MoralesTiền đạo
- 9 Alejandro Ignacio Jeraldino JilTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
37' Fernando Enrique Arce Ruiz
- 0-1
55' Ian Gonzalez Nieto
61' Marcelo Javier Correa
67' Jesus Alberto Angulo Uriarte
-
69' Ian Gonzalez Nieto
-
90+5' Unai Bilbao Arteta
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Luis Angel MalagonThủ môn
- 26 Jairo Daniel Gonzalez FajardoHậu vệ
- 3 Unai Bilbao Arteta
Hậu vệ
- 4 Jair Pereira RodriguezHậu vệ
- 2 Idekel DominguezHậu vệ
- 8 Fernando Enrique Arce Ruiz
Tiền vệ
- 23 Claudio Andres Baeza BaezaTiền vệ
- 7 David Cabrera PujolTiền vệ
- 21 Alejandro Zendejas SaavedraTiền vệ
- 9 Lucas PasseriniTiền đạo
- 24 Ian Gonzalez Nieto
Tiền đạo
- 1 Sebastian FassiThủ môn
- 18 Raul Martin Sandoval ZavalaHậu vệ
- 16 Jairo Daniel Gonzalez FajardoHậu vệ
- 22 Ricardo Chavez SotoHậu vệ
- 33 Mario de LunaHậu vệ
- 194 Alejandro AndradeTiền vệ
- 10 Maximiliano SalasTiền đạo
- 19 Joao Leandro Rodriguez GonzalezTiền đạo
- 15 Juan Antonio Delgado BaezaTiền đạo
- 17 Martin BarraganTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[12]Necaxa
[17] - 46' Juan Antonio Delgado Baeza
Fernando Enrique Arce Ruiz
- 46' Martin Barragan
Lucas Passerini
- 64' German Andres Conti
Brayton Vazquez Velez
- 64' Jesus Antonio Isijara
Angel Marquez
- 77' Maximiliano Salas
Ian Gonzalez Nieto
- 77' Alejandro Andrade
Claudio Andres Baeza Baeza
- 87' Ricardo Chavez Soto
Alejandro Zendejas Saavedra
- 87' Marcelo Javier Correa
Alejandro Ignacio Jeraldino Jil
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[12](Sân nhà) |
Necaxa[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Atlas:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Necaxa:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 14 trận(36.84%)