- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 3 Miguel FragaThủ môn
- 28 Jorge Antonio Padilla LealHậu vệ
- 18 Gonzalo JaraHậu vệ
- 4 Nicolas Andres Diaz HuincalesHậu vệ
- 5 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 7 Luis Angel MendozaTiền vệ
- 8 Mario Humberto Osuna PereznunezTiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha GonzalezTiền vệ
- 1 Cesar Saul Huerta ValeraTiền vệ
- 27 Miguel SansoresTiền đạo
- 9 Fernando Aristeguieta
Tiền đạo
- 13 Sebastian SosaThủ môn
- 16 Jose Enrique Ortiz Cortes
Hậu vệ
- 25 Israel Sabdi Jimenez NanezHậu vệ
- 2 Efrain Velarde CalvilloHậu vệ
- 14 Martin RodriguezTiền vệ
- 15 Candido Saul Ramirez MontesTiền vệ
- 21 Ivan Jared Moreno FuguemannTiền vệ
- 32 Eduardo Del AngelTiền vệ
- 6 Roberto MerazTiền vệ
- 23 Ricardo Marin SanchezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

15' Fernando Aristeguieta(Jorge Antonio Padilla Leal) 1-0
- 1-1
27' Michael Steveen Estrada Martinez
31' Fernando Aristeguieta 2-1
40' Jose Enrique Ortiz Cortes
-
88' Raul Lopez Gomez
-
88' Adrian Mora Barraza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 523
- 22 Luis Manuel Garcia PalomeraThủ môn
- 3 Raul Lopez Gomez
Hậu vệ
- 4 Adrian Mora Barraza
Hậu vệ
- 5 Jonatan Ramon MaidanaHậu vệ
- 2 Gaston SauroHậu vệ
- 27 Diego Gonzalez HernandezHậu vệ
- 16 Javier Guemez LopezTiền vệ
- 8 William Fernando da SilvaTiền vệ
- 25 Alexis Pedro CaneloTiền đạo
- 13 Michael Steveen Estrada Martinez
Tiền đạo
- 14 Rubens Oscar SambuezaTiền đạo
- 1 Alfredo SalivarThủ môn
- 15 Antonio Rios MartinezTiền vệ
- 7 Alan MedinaTiền vệ
- 28 Giovanny De Jesus Leon SalazarTiền vệ
- 30 Alan RodriguezTiền vệ
- 222 Brandon Gudalupe Sartiguin GodoyTiền vệ
- 19 Diego Abella CallejaTiền đạo
- 21 Enrique Luis TriverioTiền đạo
- 24 Carlos Ernesto Cisneros BarajasTiền đạo
- 10 Joao Jimmy Plata CoteraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mazatlan FC
VSToluca
- 85Số lần tấn công115
- 61Tấn công nguy hiểm114
- 10Sút bóng20
- 5Sút cầu môn8
- 4Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn5
- 15Phạm lỗi17
- 2Phạt góc9
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 302Số lần chuyền bóng368
- 9Cướp bóng13
- 7Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Mazatlan FC
Toluca
- 21' Gonzalo Jara
Jose Enrique Ortiz Cortes
- 44' Fernando Aristeguieta
Efrain Velarde Calvillo
- 46' Joao Jimmy Plata Cotera
Jonatan Ramon Maidana
- 58' Alan Medina
Diego Gonzalez Hernandez
- 66' Cesar Saul Huerta Valera
Candido Saul Ramirez Montes
- 66' Luis Angel Mendoza
Martin Rodriguez
- 66' Mario Humberto Osuna Pereznunez
Roberto Meraz
- 74' Enrique Luis Triverio
William Fernando da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC(Sân nhà) |
Toluca(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Mazatlan FC:Trong 6 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 1 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Toluca:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 8 trận(25.81%)