- VĐQG Nhật Bản
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Shusaku NishikawaThủ môn
- 27 Daiki HashiokaHậu vệ
- 2 Mauricio de Carvalho AntonioHậu vệ
- 31 Takuya IwanamiHậu vệ
- 6 Ryosuke YamanakaHậu vệ
- 41 Sekine TakahiroTiền vệ
- 8 Ewerton da Silva PereiraTiền vệ
- 29 Kai ShibatoTiền vệ
- 12 Fabricio dos Santos MessiasTiền vệ
- 9 Yuki MutoTiền đạo
- 45 Leonardo Nascimento Lopes de SouzaTiền đạo
- 25 Haruki FukushimaThủ môn
- 28 Katsuya IwatakeHậu vệ
- 7 Kazuki NagasawaTiền vệ
- 24 Koya YurukiTiền vệ
- 13 Ryotaro Ito
Tiền vệ
- 30 Shinzo KorokiTiền đạo
- 14 Kenyu SugimotoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
27' Richardson Fernandes dos Santos
- 0-1
32' Richardson Fernandes dos Santos
- 0-2
51' Michael Olunga(Taiyo Koga)
- 0-3
56' Hayato Nakama(Yuta Kamiya)
64' Ryotaro Ito
-
83' Yusuke Segawa
- 0-4
89' Yuta Kamiya
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Mưa có sấm chớp nhỏ 23℃ / 73°F |
Khán giả hiện trường: | 4,127 |
Sân vận động: | Saitama Stadium 2002 |
Sức chứa: | 63,700 |
Giờ địa phương: | 22/07 19:30 |
Trọng tài chính: | Jumpei IIDA |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Nakamura KosukeThủ môn
- 4 Taiyo KogaHậu vệ
- 3 Yuji TakahashiHậu vệ
- 25 Takuma OminamiHậu vệ
- 20 Hiromu MitsumaruHậu vệ
- 8 Richardson Fernandes dos Santos
Tiền vệ
- 7 Hidekazu OtaniTiền vệ
- 39 Yuta Kamiya
Tiền đạo
- 10 Ataru EsakaTiền đạo
- 33 Hayato Nakama
Tiền đạo
- 14 Michael Olunga
Tiền đạo
- 17 Kim Seung GyuThủ môn
- 24 Kawaguchi NaokiHậu vệ
- 2 Jiro KamataHậu vệ
- 36 Yuto YamadaTiền vệ
- 27 Masatoshi MiharaTiền vệ
- 19 Hiroto GoyaTiền đạo
- 18 Yusuke Segawa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Urawa Red Diamonds
[6] VSKashiwa Reysol
[12] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 130Số lần tấn công99
- 94Tấn công nguy hiểm52
- 17Sút bóng10
- 5Sút cầu môn7
- 12Sút trượt3
- 14Phạm lỗi11
- 5Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 583Số lần chuyền bóng421
- 16Cướp bóng19
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Urawa Red Diamonds
[6]Kashiwa Reysol
[12] - 46' Masatoshi Mihara
Richardson Fernandes dos Santos
- 54' Fabricio dos Santos Messias
Koya Yuruki
- 59' Yuki Muto
Kenyu Sugimoto
- 59' Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Shinzo Koroki
- 59' Sekine Takahiro
Ryotaro Ito
- 79' Yusuke Segawa
Hayato Nakama
- 79' Yuto Yamada
Ataru Esaka
- 88' Daiki Hashioka
Kazuki Nagasawa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Urawa Red Diamonds[6](Sân nhà) |
Kashiwa Reysol[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Urawa Red Diamonds:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)
Kashiwa Reysol:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)