- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 15 Diego Armando Barbosa Zaragoza
Hậu vệ
- 2 Hugo Martin Nervo
Hậu vệ
- 30 German Andres ContiHậu vệ
- 3 Ismael Govea SolorzanoHậu vệ
- 25 Edson RiveraTiền vệ
- 218 Angel MarquezTiền vệ
- 21 Lorenzo ReyesTiền vệ
- 10 Luciano Federico Acosta
Tiền vệ
- 29 Marcelo Javier CorreaTiền đạo
- 9 Alejandro Ignacio Jeraldino Jil
Tiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 14 Brayton Vazquez VelezHậu vệ
- 200 Aldo LopezTiền vệ
- 26 Jesus Antonio IsijaraTiền vệ
- 17 Mauricio Andres Cuero Castillo
Tiền vệ
- 20 Faberth Manuel Balda RodriguezTiền vệ
- 186 Christopher Brayan Trejo MorantesTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Jesus Antonio Molina Granados
25' Alejandro Ignacio Jeraldino Jil
-
32' Jesus Enrique Sanchez Garcia
33' Luciano Federico Acosta
-
34' Ernesto Alexis Vega Rojas
38' Hugo Martin Nervo
- 0-2
42' Jose Juan Macias Guzman(Isaac Brizuela Munoz)
-
45+4' Fernandoz Beltran Cruz
62' Diego Armando Barbosa Zaragoza
-
80' Jose Antonio Rodriguez Romero
85' Mauricio Andres Cuero Castillo 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 4 Jose Antonio Rodriguez Romero
Thủ môn
- 17 Jesus Enrique Sanchez Garcia
Hậu vệ
- 21 Hiram Ricardo Mier AlanisHậu vệ
- 14 Antonio Briseno VazquezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Ponce BrisenoHậu vệ
- 26 Fernandoz Beltran Cruz
Tiền vệ
- 20 Jesus Antonio Molina Granados
Tiền vệ
- 11 Isaac Brizuela MunozTiền đạo
- 7 Ernesto Alexis Vega Rojas
Tiền đạo
- 15 Carlos Uriel Antuna RomeroTiền đạo
- 9 Jose Juan Macias Guzman
Tiền đạo
- 1 Raul GudinoThủ môn
- 2 Cristian Yonathan Calderon Del RealHậu vệ
- 28 Alexis Francisco Pena LopezHậu vệ
- 19 Jesus Ricardo Angulo UriarteTiền vệ
- 23 Jose Juan Vazquez GomezTiền vệ
- 10 Javier Eduardo Lopez RamirezTiền vệ
- 6 Dieter Daniel Villalpando PerezTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Atlas
[1] VSChivas Guadalajara
[8] - 114Số lần tấn công89
- 55Tấn công nguy hiểm34
- 12Sút bóng14
- 4Sút cầu môn4
- 7Sút trượt5
- 1Cú sút bị chặn5
- 13Phạm lỗi10
- 4Phạt góc5
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 344Số lần chuyền bóng295
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[1]Chivas Guadalajara
[8] - 46' Edson Rivera
Brayton Vazquez Velez
- 46' Luciano Federico Acosta
Christopher Brayan Trejo Morantes
- 67' Marcelo Javier Correa
Mauricio Andres Cuero Castillo
- 76' Jesus Ricardo Angulo Uriarte
Carlos Uriel Antuna Romero
- 82' Dieter Daniel Villalpando Perez
Fernandoz Beltran Cruz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[1](Sân nhà) |
Chivas Guadalajara[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 2 | 0 |
Atlas:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 5 trận(15.62%)
Chivas Guadalajara:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 5 trận(16.67%)