- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 99 Etrit BerishaThủ môn
- 4 Thiago Rangel Cionek
Hậu vệ
- 40 Nenad TomovicHậu vệ
- 23 Francesco VicariHậu vệ
- 6 Mirko ValdifioriTiền vệ
- 26 Jacopo SalaTiền vệ
- 19 Jasmin KurticTiền vệ
- 13 Arkadiusz RecaTiền vệ
- 11 Alessandro Murgia
Tiền vệ
- 10 Sergio Floccari
Tiền đạo
- 37 Andrea PetagnaTiền đạo
- 25 Karlo LeticaThủ môn
- 22 Demba Thiam NgagneThủ môn
- 27 Felipe Dias da Silva dal BeloHậu vệ
- 66 Bartosz SalamonHậu vệ
- 3 Igor Julio dos Santos de Paulo
Hậu vệ
- 8 Mattia ValotiTiền vệ
- 95 Marko JankovicTiền vệ
- 21 Gabriel StrefezzaTiền vệ
- 43 Alberto Paloschi
Tiền đạo
- 31 Federico Di FrancescoTiền đạo
- 9 Gabriele MonciniTiền đạo
- 7 Simone Missiroli
Tiền vệ
- 77 Marco D‘AlessandroTiền vệ
- 93 Mohamed Salim FaresTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Simone Missiroli
18' Igor Julio dos Santos de Paulo(Alberto Paloschi) 1-0
24' Alberto Paloschi(Arkadiusz Reca) 2-0
28' Alessandro Murgia
31' Alessandro Murgia(Alberto Paloschi) 3-0
45' Thiago Rangel Cionek(Marko Jankovic) 4-0
-
49' Gilbert Imbula Wanga
- 4-1
55' Gilbert Imbula Wanga(Simone Lo Faso)
84' Sergio Floccari(Alberto Paloschi) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 21 Gabriel Vasconcelos FerreiraThủ môn
- 13 Luca RossettiniHậu vệ
- 29 Andrea RispoliHậu vệ
- 27 Marco CalderoniHậu vệ
- 5 Fabio LucioniHậu vệ
- 11 Yevgen ShakhovTiền vệ
- 77 Panagiotis TachtsidisTiền vệ
- 23 Andrea TabanelliTiền vệ
- 4 Jacopo PetriccioneTiền vệ
- 17 Diego FariasTiền đạo
- 30 El Khouma BabacarTiền đạo
- 22 Mauro VigoritoThủ môn
- 95 Marco BleveThủ môn
- 97 Gianmarco ChironiThủ môn
- 6 Romario BenzarHậu vệ
- 28 Riccardo FiamozziHậu vệ
- 39 Cristian Dell‘OrcoHậu vệ
- 2 Davide RiccardiHậu vệ
- 25 Antonino GalloHậu vệ
- 3 Brayan Emanuel Vera RamirezHậu vệ
- 18 Roberto PiernoHậu vệ
- 85 Gilbert Imbula Wanga
Tiền vệ
- 19 Andrea LA MantiaTiền đạo
- 32 Simone Lo FasoTiền đạo
- 20 Edgaras DubickasTiền đạo
- 9 Gianluca LapadulaTiền đạo
- 16 Biagio MeccarielloHậu vệ
- 14 Luka DumancicHậu vệ
- 8 Marco MancosuTiền vệ
- 37 Zan MajerTiền vệ
- 10 Filippo FalcoTiền vệ
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Spal
[19]Lecce
[15] - 57' Riccardo Fiamozzi
Romario Benzar
- 58' Zan Majer
Jacopo Petriccione
- 63' Marko Jankovic
Mattia Valoti
- 69' Arkadiusz Reca
Jasmin Kurtic
- 75' Maselli S.
Simone Lo Faso
- 88' Sergio Floccari
Cuellar Mendoza J. A.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spal[19](Sân nhà) |
Lecce[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spal:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)
Lecce:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)