- La Liga - Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13David SoriaThủ môn
- 22Damian SuarezHậu vệ
- 16Xabier Etxeita GorritxategiHậu vệ
- 6Leandro Cabrera Sasia
Hậu vệ
- 12Allan Romeo Nyom
Hậu vệ
- 23David Remeseiro Salgueiro, Jason
Tiền vệ
- 20Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 24David Timor Copovi
Tiền vệ
- 15Marc Cucurella SasetaTiền vệ
- 9Angel Luis Rodriguez Diaz
Tiền đạo
- 19Jorge Molina Vidal
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
39' Ruben Rochina Naixes
40' David Timor Copovi
48' David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
52' Carlos Clerc Martinez
54' Leandro Cabrera Sasia(David Remeseiro Salgueiro, Jason) 1-0
60' Jorge Molina Vidal 2-0
67' Angel Luis Rodriguez Diaz(David Remeseiro Salgueiro, Jason) 3-0
-
77' Nemanja Radoja
78' David Timor Copovi 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 8℃ / 48°F |
Khán giả hiện trường: | 6,535 |
Sân vận động: | Coliseum Alfonso Perez |
Sức chứa: | 17,393 |
Giờ địa phương: | 01/12 18:30 |
Trọng tài chính: | Xavier Estrada Fernandez |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13Aitor Fernandez AbarisketaThủ môn
- 20Jorge Miramon SantagertrudisHậu vệ
- 14Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 6Oscar DuarteHậu vệ
- 19Carlos Clerc Martinez
Hậu vệ
- 16Ruben Rochina Naixes
Tiền vệ
- 5Nemanja Radoja
Tiền vệ
- 17Nikola Vukcevic
Tiền vệ
- 10Enis BardhiTiền vệ
- 11Jose Luis Morales MartinTiền đạo
- 21Borja Mayoral Moya
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Getafe
[8] VSLevante
[10] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 118Số lần tấn công99
- 38Tấn công nguy hiểm23
- 13Sút bóng7
- 9Sút cầu môn2
- 1Sút trượt2
- 3Cú sút bị chặn3
- 22Phạm lỗi14
- 6Phạt góc7
- 21Số lần phạt trực tiếp25
- 3Việt vị9
- 2Thẻ vàng3
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 250Số lần chuyền bóng418
- 18Cướp bóng8
- 2Cứu bóng5
- 3Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Getafe
[8]Levante
[10] - 68' Sergio Leon Limones
Ruben Rochina Naixes
- 69' Roger Martiacute Salvador
Borja Mayoral Moya
- 73' Allan Romeo Nyom
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
- 79' Jorge Molina Vidal
Hugo Duro Perales
- 82' Pablo Martinez Andres
Nikola Vukcevic
- 84' David Remeseiro Salgueiro, Jason
Francisco Portillo Soler
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Getafe[8](Sân nhà) |
Levante[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 3 | 0 |
Getafe:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
Levante:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)