- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Alfredo Talavera Diaz
Thủ môn
- 30 Luis Donaldo Hernandez Gonzalez
Hậu vệ
- 5 Jonatan Ramon Maidana
Hậu vệ
- 26 Gaston Sauro
Hậu vệ
- 29 Rodrigo Salinas DorantesTiền vệ
- 23 Richard Ruiz ToledoTiền vệ
- 8 William Fernando da Silva
Tiền vệ
- 10 Diego Rigonato Rodrigues, DiegoTiền vệ
- 6 Hernan Adrian Chala AyoviTiền vệ
- 17 Edgar Felipe Pardo Castro
Tiền đạo
- 25 Alexis Pedro Canelo
Tiền đạo
- 22 Luis Manuel Garcia PalomeraThủ môn
- 197 Kevin Castaneda VargasTiền vệ
- 11 Federico Andres MancuelloTiền vệ
- 15 Antonio Rios MartinezTiền vệ
- 190 Giovanny De Jesus Leon SalazarTiền đạo
- 187 Oscar MillanTiền đạo
- 9 Emanuel GigliottiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

8' Gaston Sauro
21' William Fernando da Silva
-
44' Joaquin Laso
45' Jonatan Ramon Maidana(Edgar Felipe Pardo Castro) 1-0
69' Alexis Pedro Canelo(Luis Donaldo Hernandez Gonzalez) 2-0
77' Alfredo Talavera Diaz
78' Edgar Felipe Pardo Castro(Richard Ruiz Toledo) 3-0
-
82' Oscar Benitez
82' Luis Donaldo Hernandez Gonzalez
86' Gaston Sauro
- 3-1
90' Nicolas Alejandro Ibanez(Luis Ricardo Reyes Moreno)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Felipe RodriguezThủ môn
- 4 Matias CatalanHậu vệ
- 25 Joaquin Laso
Hậu vệ
- 20 Unai Bilbao ArtetaHậu vệ
- 16 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 18 Camilo Sebastian Mayada MesaTiền vệ
- 6 Noe Maya VilchisTiền vệ
- 32 Oscar Benitez
Tiền vệ
- 27 Oscar Uriel Macias MoraTiền vệ
- 22 Ian Gonzalez NietoTiền đạo
- 9 Nicolas Alejandro Ibanez
Tiền đạo
- 23 Roberto SalcedoThủ môn
- 33 Mario de LunaHậu vệ
- 15 Jorge Alberto Sanchez LopezTiền vệ
- 2 Juan David Castro RuizTiền vệ
- 19 Diego Ivan Pineda JuarezTiền đạo
- 7 German BerterameTiền đạo
- 10 Adrian Ricardo CenturionTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Toluca
[18] VSAtletico San Luis
[11] - 53Số lần tấn công136
- 36Tấn công nguy hiểm50
- 23Sút bóng11
- 8Sút cầu môn4
- 9Sút trượt5
- 6Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi12
- 5Phạt góc2
- 2Việt vị3
- 5Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 246Số lần chuyền bóng544
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Toluca
[18]Atletico San Luis
[11] - 65' Adrian Ricardo Centurion
Oscar Uriel Macias Mora
- 65' German Berterame
Ian Gonzalez Nieto
- 70' Hernan Adrian Chala Ayovi
Giovanny De Jesus Leon Salazar
- 75' Diego Rigonato Rodrigues, Diego
Federico Andres Mancuello
- 83' Jorge Alberto Sanchez Lopez
Matias Catalan
- 83' Edgar Felipe Pardo Castro
Oscar Millan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Toluca[18](Sân nhà) |
Atletico San Luis[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 |
Toluca:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)
Atletico San Luis:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 3 trận(15.79%)