- Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 2 trận lượt[2-2], 120 phút[3-1]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 13 Pau Lopez SabataThủ môn
- 12 Sidnei Rechel da Silva JuniorHậu vệ
- 5 Marc Bartra AregallHậu vệ
- 23 Aissa Mandi
Hậu vệ
- 19 Antonio Barragan FernandezTiền vệ
- 18 Jose Andres GuardadoTiền vệ
- 6 Sergio Canales Madrazo
Tiền vệ
- 11 Cristian Tello HerreraTiền vệ
- 21 Giovani Lo Celso
Tiền vệ
- 25 Diego Lainez Leyva
Tiền đạo
- 16 Loren MoronTiền đạo
- 1 Joel Robles BlazquezThủ môn
- 4 Zouhair FeddalHậu vệ
- 10 Ryad BoudebouzTiền vệ
- 14 William CarvalhoTiền vệ
- 2 Francisco Javier Guerrero Martin
Tiền vệ
- 7 Sergio Leon Limones
Tiền đạo
- 20 Hector Junior Firpo AdamesHậu vệ
- 17 Joaquin Sanchez RodriguezTiền vệ
- 3 Francisco Javier Garcia FernandezTiền vệ
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
13' Mario Hermoso Canseco
- 0-1
33' Leonardo Baptistao(Victor Gomez Perea)
35' Diego Lainez Leyva
51' Giovani Lo Celso
-
58' Marc Roca Junque
72' Aissa Mandi
76' Giovani Lo Celso(Joaquin Sanchez Rodriguez) 1-1
-
85' Roberto Rosales
-
87' Esteban Granero Molina
-
90' Leonardo Baptistao
90+1' Sergio Canales Madrazo
90+2' Sergio Leon Limones
-
92' Sergio Garcia
-
90+4' Marc Roca Junque
95' Sergio Leon Limones(Loren Moron) 2-1
99' Aissa Mandi 3-1
115' Francisco Javier Guerrero Martin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 13 Diego Lopez RodriguezThủ môn
- 8 Roberto Rosales
Hậu vệ
- 12 Didac Vila RosselloHậu vệ
- 16 Javier Lopez RodriguezHậu vệ
- 22 Mario Hermoso Canseco
Hậu vệ
- 23 Esteban Granero Molina
Tiền vệ
- 11 Leonardo Baptistao
Tiền vệ
- 10 Sergi DarderTiền vệ
- 21 Marc Roca Junque
Tiền vệ
- 14 Oscar Melendo JimenezTiền vệ
- 7 Borja Iglesias QuintasTiền đạo
- 1 Roberto Jimenez GagoThủ môn
- 28 Adria Giner PedrosaHậu vệ
- 4 Victor Sanchez MataTiền vệ
- 18 Alejandro Lopez MorenoTiền vệ
- 9 Sergio Garcia
Tiền đạo
- 19 Pablo PiattiTiền đạo
- 20 Javier Puado DiazTiền đạo
- 5 Edinaldo Gomes Pereira, NaldoHậu vệ
- 6 Oscar DuarteHậu vệ
- 15 David Lopez SilvaTiền vệ
- 24 Wu LeiTiền đạo
- 17 Hernan Arsenio Perez GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Real Betis
[8] VSEspanyol
[15] - 23Sút bóng8
- 9Sút cầu môn4
- 17Phạm lỗi27
- 9Phạt góc3
- 3Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)0
- 29Số lần phạt trực tiếp19
- 3Việt vị3
- 5Thẻ vàng7
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)0
- 0Thẻ đỏ1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Real Betis[8](Sân nhà) |
Espanyol[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Real Betis:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Espanyol:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)