- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 39 Salvatore SiriguThủ môn
- 33 Julio Nicolas Nkoulou NdoubenaHậu vệ
- 30 Koffi DjidjiHậu vệ
- 5 Armando IzzoHậu vệ
- 29 Lorenzo De SilvestriTiền vệ
- 15 Cristian Daniel AnsaldiTiền vệ
- 88 Tomas RinconTiền vệ
- 8 Daniele BaselliTiền vệ
- 23 Souahilo MeiteTiền vệ
- 14 Falque Silva IagoTiền đạo
- 9 Andrea BelottiTiền đạo
- 25 Antonio RosatiThủ môn
- 1 Salvador Ichazo FernandezThủ môn
- 24 Emiliano MorettiHậu vệ
- 3 Lyanco Evangelista Silveira Neves VojnovicHậu vệ
- 36 Gleison Bremer Silva Nascimento,GleisonHậu vệ
- 99 Erick Steven Ferigra BurnhamHậu vệ
- 27 Vittorio PariginiTiền vệ
- 7 Sasa LukicTiền vệ
- 20 Simone EderaTiền vệ
- 34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
Tiền vệ
- 50 賓干尼Tiền đạo
- 11 Simone ZazaTiền đạo
- 21 Alejandro Berenguer RemiroTiền đạo
- 19 Vitalie DamascanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
24' Marco Benassi
-
32' Nikola Milenkovic
-
45' Jordan Veretout
-
53' German Alejo Pezzella
75' Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
- 0-1
87' Federico Chiesa
- 0-2
90+2' Federico Chiesa
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Alban LafontThủ môn
- 3 Cristiano BiraghiHậu vệ
- 20 German Alejo Pezzella
Hậu vệ
- 5 Federico CeccheriniHậu vệ
- 4 Nikola Milenkovic
Hậu vệ
- 17 Jordan Veretout
Tiền vệ
- 24 Marco Benassi
Tiền vệ
- 26 Edimilson FernandesTiền vệ
- 11 Kevin MirallasTiền đạo
- 9 Giovanni Pablo Simeone BaldiniTiền đạo
- 25 Federico Chiesa
Tiền đạo
- 69 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Vincent LauriniHậu vệ
- 34 Kevin DiksHậu vệ
- 16 David HanckoHậu vệ
- 14 Bryan DaboTiền vệ
- 6 Christian Thers NorgaardTiền vệ
- 28 華荷域Tiền đạo
- 77 Cyril ThereauTiền đạo
- Luis Fernando Muriel FrutoTiền đạo
- 7 Valentin EyssericTiền đạo
- 10 Marko PjacaTiền đạo
- 27 Martin GraiciarTiền đạo
- 21 Riccardo SottilTiền đạo
- 31 Vitor Hugo Franchescoli de SouzaHậu vệ
- 97 Gerson Santos da SilvaTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Torino
[9] VSFiorentina
[10] - 5Sút bóng9
- 0Sút cầu môn6
- 9Phạm lỗi20
- 6Phạt góc7
- 20Số lần phạt trực tiếp14
- 4Việt vị1
- 1Thẻ vàng4
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Torino
[9]Fiorentina
[10] - 52' Gerson Santos da Silva
Kevin Mirallas
- 64' Giovanni Pablo Simeone Baldini
Luis Fernando Muriel Fruto
- 72' Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnovic
- 78' Daniele Baselli
Sasa Lukic
- 88' Bryan Dabo
Marco Benassi
- 89' Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
Alejandro Berenguer Remiro
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Torino[9](Sân nhà) |
Fiorentina[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torino:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Fiorentina:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)