- Australia League A
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 41212
- 20 Lawrence ThomasThủ môn
- 2 Storm James RouxHậu vệ
- 14 Thomas DengHậu vệ
- 22 Nicholas AnsellHậu vệ
- 3 Corey BrownHậu vệ
- 21 Carl ValeriTiền đạo
- 6 Leigh Michael Broxham
Tiền đạo
- 8 Terry AntonisTiền đạo
- 10 James TroisiTiền đạo
- 9 Kosta BarbarousesTiền đạo
- 11 Ola Toivonen
Tiền đạo
- 1 Matt ActonThủ môn
- 13 Birkan KirdarTiền vệ
- 16 Josh HopeTiền vệ
- 19 Rahmat AkbariTiền vệ
- 7 Kenny AthiuTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
16' Louis Fenton
-
19' Sarpreet Singh
-
48' Alex Rufer
51' Leigh Michael Broxham
- 0-1
62' David Williams(Sarpreet Singh)
-
68' Thomas Doyle
77' Ola Toivonen(Terry Antonis) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Filip KurtoThủ môn
- 27 Steven TaylorHậu vệ
- 22 Andrew DuranteHậu vệ
- 19 Thomas Doyle
Hậu vệ
- 16 Louis Fenton
Tiền vệ
- 14 Alex Rufer
Tiền vệ
- 4 Armando MandiTiền vệ
- 13 Liberato Gianpaolo CacaceTiền vệ
- 18 Sarpreet Singh
Tiền đạo
- 21 Roy KrishnaTiền đạo
- 11 David Williams
Tiền đạo
- 20 Oliver SailThủ môn
- 5 Ryan LowryHậu vệ
- 15 Michal KopczynskiTiền vệ
- 23 Max BurgessTiền vệ
- 9 Nathan BurnsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne Victory FC
[2] VSWellington Phoenix
[5] - 20Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 17Phạm lỗi18
- 6Phạt góc2
- 19Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne Victory FC[2](Sân nhà) |
Wellington Phoenix[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Melbourne Victory FC:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 3 trận(18.75%)
Wellington Phoenix:Trong 60 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 2 trận(9.09%)