- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- Vjekoslav TomicThủ môn
- Armand Deumi TchaniHậu vệ
- 16 Bulent BalHậu vệ
- 26 Murat SelviHậu vệ
- Kerim ZenginTiền vệ
- Hakan SoylerTiền vệ
- Mariel Everton Cosma da Silva TozoTiền vệ
- Birol HikmetTiền vệ
- 17 Yasin AvciTiền vệ
- Ilhan ParlakTiền đạo
- 29 Emmanuel EmenikeTiền đạo
- Murat Ibrahim UstaThủ môn
- 61 Bulent AtamanThủ môn
- Fatih OzturkThủ môn
- Anthony SericHậu vệ
- 41 Muhammet OezdinHậu vệ
- 2 Engin AkturkHậu vệ
- 50 Florin Lucian CernatTiền vệ
- 82 Houcine RaguedTiền vệ
- Bulent KocabeyTiền vệ
- Hakan OzmertTiền vệ
- 7 Senol AkinTiền vệ
- Ferdi ElmasTiền đạo
- 99 Emil AngelovTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
66' Diego Alfredo Lugano Morena
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Volkan DemirelThủ môn
- Joseph YoboHậu vệ
- 2 Diego Alfredo Lugano Morena
Hậu vệ
- 27 Andre Clarindo dos SantosHậu vệ
- 77 Gokhan GonulHậu vệ
- 10 Alessandro de Souza,AlexTiền vệ
- 5 Belozoglu EmreTiền vệ
- 38 Mehmet TopuzTiền vệ
- 16 Cristian Mark Junio Nascimento Oliveira BaroniTiền vệ
- 88 Caner ErkinTiền vệ
- Mamadou NiangTiền đạo
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 58 Fabio Bilica Alves Da SilvaHậu vệ
- 4 Bekir IrtegunHậu vệ
- 6 Ilhan EkerHậu vệ
- 21 Selcuk SahinTiền vệ
- 25 Ugur BoralTiền vệ
- 20 Ozer HurmaciTiền vệ
- 11 Miroslav StochTiền vệ
- 9 Daniel GuizaTiền đạo
- 23 Semih SenturkTiền đạo
- 92 Issiar DiaTiền đạo