- Serie A - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 57Marco SportielloThủ môn
- 23Nicolo Brighenti
Hậu vệ
- 27Bartosz SalamonHậu vệ
- 25Marco Capuano
Hậu vệ
- 20Marcello Trotta
Tiền vệ
- 7Luca PaganiniTiền vệ
- 21Paolo Sammarco
Tiền vệ
- 16Luca Valzania
Tiền vệ
- 33Andrea BeghettoTiền vệ
- 28Camillo CianoTiền đạo
- 89Andrea Pinamonti
Tiền đạo
- 22Francesco BardiThủ môn
- 17Francesco ZampanoHậu vệ
- 4Stefan SimicHậu vệ
- 6Edoardo GoldanigaHậu vệ
- 32Luka KrajncHậu vệ
- 3Cristian MolinaroHậu vệ
- 2Paolo GhiglioneTiền vệ
- 66Raman chibsah
Tiền vệ
- 8Raffaele Maiello
Tiền vệ
- 24Francesco CassataTiền vệ
- 9Daniel Ciofani
Tiền đạo
- 18Federico DionisiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
12' Francisco Sierralta
13' Andrea Pinamonti(Luca Valzania) 1-0
- 1-1
18' Antonino Barilla(Riccardo Gagliolo)
25' Nicolo Brighenti
27' Luca Valzania
-
41' Marcello Gazzola
44' Marco Capuano
45+2' Luca Valzania(Andrea Pinamonti) 2-1
- 2-2
58' Fabio Giovanni Ceravolo
-
59' Fabio Giovanni Ceravolo
-
90+4' Massimo Gobbi
90+4' Daniel Ciofani 3-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ ra sân
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị(hoặc bị thay đổi)
Thời tiết hiện trường: | Mưa có sấm chớp nhỏ 11℃ / 52°F |
Sân vận động: | Stadio Comunale |
Sức chứa: | 16,150 |
Giờ địa phương: | 03/04 21:00 |
Trọng tài chính: | Lorenzo Manganelli |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 55Luigi SepeThủ môn
- 2Simone IacoponiHậu vệ
- 13Francisco Sierralta
Hậu vệ
- 28Riccardo GaglioloHậu vệ
- 23Marcello Gazzola
Hậu vệ
- 87Juraj KuckaTiền vệ
- 21Matteo Scozzarella
Tiền vệ
- 17Antonino Barilla
Tiền vệ
- 26Luca SiligardiTiền đạo
- 10Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
Tiền đạo
- 93Mattia SprocatiTiền đạo
- 31Gabriel Nascimento Resende BrazaoThủ môn
- 1Pierluigi FrattaliThủ môn
- 95Alessandro Bastoni
Hậu vệ
- 18Massimo Gobbi
Hậu vệ
- 3Federico DimarcoHậu vệ
- 5Leo StulacTiền vệ
- 14Jose Ndong Machin Dicombo, PepinTiền vệ
- 8Abdou DiakhateTiền vệ
- 33Jacopo DeziTiền vệ
- 32Luca RigoniTiền vệ
- 9Fabio Giovanni Ceravolo
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Frosinone
[19] VSParma Calcio 1913
[13] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 14Sút bóng10
- 5Sút cầu môn6
- 14Phạm lỗi19
- 3Phạt góc3
- 21Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng4
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 4Cứu bóng2
- 3Thay người3
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Frosinone[19](Sân nhà) |
Parma Calcio 1913[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 2 |
Frosinone:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Parma Calcio 1913:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)