- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Vladimir Koman 1-0
- 1-1
9' Josef de Souza Dias, Souza(Aatif Chahechouhe)
- 1-2
22' Aatif Chahechouhe(Jeremain Lens)
86' Mauricio Donizeti Ramos Junior
- 1-3
90+1' Emmanuel Emenike(Mehmet Topal)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 451
- 1 Volkan DemirelThủ môn
- 4 Simon KjaerHậu vệ
- 33 Roman NeustadterHậu vệ
- 3 Hasan Ali KaldirimHậu vệ
- 19 Sener OzbayrakliHậu vệ
- 17 Moussa SowTiền vệ
- 5 Mehmet TopalTiền vệ
- 77 Jeremain LensTiền vệ
- 7 Alper PotukTiền vệ
- 6 Josef de Souza Dias, Souza
Tiền vệ
- 29 Emmanuel Emenike
Tiền đạo
- 40 Fabiano Ribeiro de FreitasThủ môn
- 13 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 37 Martin SkrtelHậu vệ
- 23 Gregory van der WielHậu vệ
- 22 Ismail KoybasiHậu vệ
- 15 Uygar Mert ZeybekTiền vệ
- 20 Volkan SenTiền vệ
- 99 Miroslav StochTiền vệ
- 92 Aatif Chahechouhe
Tiền vệ
- 48 Salih UcanTiền vệ
- 8 Ozan TufanTiền vệ
- 10 Robin van PersieTiền đạo
- 9 Jose Fernando Viana de SantanaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adanaspor
[18] VSFenerbahce
[3] - 9Sút bóng11
- 5Sút cầu môn7
- 9Phạm lỗi13
- 2Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ