- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 1 Esteban AndradaThủ môn
- 21 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 15 Hector Alfredo Moreno HerreraHậu vệ
- 5 Fidel AmbrizHậu vệ
- 19 Jordi Cortizo de la PiedraHậu vệ
- 14 Erick Germain Aguirre TafollaTiền vệ
- 32 Antonio Jermiah LeoneTiền vệ
- 8 Oliver TorresTiền vệ
- 25 Nelson DeossaTiền đạo
- 31 Roberto Carlos De La Rosa GonzalezTiền đạo
- 11 Jose Alfonso Alvarado PerezTiền đạo
- 24 Cesar Rafael Ramos BecerraThủ môn
- 22 Luis Alberto Cardenas LopezThủ môn
- 36 Luis BasultoHậu vệ
- 2 Ricardo Chavez Soto
Hậu vệ
- 3 Gerardo Daniel Arteaga ZamoraHậu vệ
- 33 John Stefan Medina RamirezHậu vệ
- 37 Iker Jareth Fimbres OchoaTiền vệ
- 30 Jorge RodriguezTiền vệ
- 10 Sergio Canales Madrazo
Tiền vệ
- 38 Francisco ValenzuelaTiền đạo
- 7 German BerterameTiền đạo
- 29 Lucas OcamposTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

4' Sergio Canales Madrazo(Luis Ricardo Reyes Moreno) 1-0
45+1' Ricardo Chavez Soto
- 1-1
56' Edier Ocampo(Pedro Jeampierre Vite Uca)
- 1-2
78' Brian White(Adrian Andres Cubas)
90+7' Sergio Ramos Garcia 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 32 Isaac BoehmerThủ môn
- 2 Mathias LabordaHậu vệ
- 18 Edier Ocampo
Hậu vệ
- 4 Ranko VeselinovicHậu vệ
- 12 Belal HalbouniHậu vệ
- 13 Ralph Priso MbongueTiền vệ
- 26 Jean-Claude NgandoTiền vệ
- 16 Sebastian BerhalterTiền vệ
- 7 Jayden NelsonTiền đạo
- 14 Daniel Armando Rios CalderonTiền đạo
- 25 Ryan GauldTiền đạo
- 1 Yohei TakaokaThủ môn
- 27 Giuseppe BovalinaHậu vệ
- 22 Ali AhmedHậu vệ
- 28 Tate JohnsonHậu vệ
- 33 Tristan BlackmonHậu vệ
- 45 Pedro Jeampierre Vite UcaTiền vệ
- 19 Damir KreilachTiền vệ
- 59 Jeevan BadwalTiền vệ
- 20 Adrian Andres CubasTiền vệ
- 52 Nicolas ChateauTiền đạo
- 24 Brian White
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monterrey
[9] VSVancouver Whitecaps FC
[A1] - 75Số lần tấn công89
- 52Tấn công nguy hiểm49
- 21Sút bóng8
- 5Sút cầu môn4
- 11Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi15
- 6Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 374Số lần chuyền bóng366
- 302Chuyền bóng chính xác294
- 8Cướp bóng14
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Monterrey
[9]Vancouver Whitecaps FC
[A1] - 46' Mathias Laborda
Belal Halbouni
- 46' Jean-Claude Ngando
Tate Johnson
- 58' Brian White
Daniel Armando Rios Calderon
- 60' Lucas Ocampos
Iker Jareth Fimbres Ochoa
- 70' Oliver Torres
Jose Alfonso Alvarado Perez
- 75' Ralph Priso Mbongue
Sebastian Berhalter
- 84' Jorge Rodriguez
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
- 84' Ricardo Chavez Soto
Jordi Cortizo de la Piedra
- 86' Bjorn Inge Utvik
Ali Ahmed
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monterrey[9](Sân nhà) |
Vancouver Whitecaps FC[A1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Monterrey:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Vancouver Whitecaps FC:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 10 trận(32.26%)