- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 23 Kevin Leonardo Mier RoblesThủ môn
- 4 Willer Emilio Ditta PerezHậu vệ
- 33 Gonzalo Ruben PioviHậu vệ
- 5 Jesus Orozco ChiqueteHậu vệ
- 2 Jorge Eduardo Sanchez Ramos
Tiền vệ
- 10 Andres MontanoTiền vệ
- 8 Lorenzo Abel FaravelliTiền vệ
- 3 Omar Antonio Campos ChagoyaTiền vệ
- 7 Mateusz Bogusz
Tiền vệ
- 14 Alexis Hazael Gutierrez TorresTiền vệ
- 21 Gabriel Matias Fernandez LeitesTiền đạo
- 1 Andres GudinoThủ môn
- 30 Emmanuel OchoaThủ môn
- 26 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 17 Amaury Garcia MorenoTiền vệ
- 31 Amaury MoralesTiền vệ
- 18 Luka Romero
Tiền đạo
- 37 Christian ValdiviaTiền đạo
- 41 Bryan GamboaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

33' Carlos Alberto Rodriguez Gomez(Gonzalo Ruben Piovi) 1-0
38' Carlos Rodolfo Rotondi
45+4' Carlos Alberto Rodriguez Gomez
-
50' Obed Vargas
71' Angel Baltazar Sepulveda Sanchez 2-0
- 2-1
75' Danny Musovski
80' Mateusz Bogusz
85' Luka Romero(Carlos Rodolfo Rotondi) 3-1
88' Jorge Eduardo Sanchez Ramos(Carlos Alberto Rodriguez Gomez) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 24 Stefan FreiThủ môn
- 16 Alexander RoldanHậu vệ
- 28 Yeimar Pastor Gomez AndradeHậu vệ
- 25 Jackson RagenHậu vệ
- 5 Nouhou ToloHậu vệ
- 7 Cristian RoldanTiền vệ
- 18 Obed Vargas
Tiền vệ
- 10 Pedro De la VegaTiền vệ
- 11 Albert RusnakTiền vệ
- 17 Paul ArriolaTiền vệ
- 13 Jordan MorrisTiền đạo
- 29 Jacob CastroThủ môn
- 26 Andrew ThomasThủ môn
- 39 Stuart HawkinsHậu vệ
- 33 Cody BakerHậu vệ
- 15 Jon BellHậu vệ
- 85 Kalani Kossa-RienziTiền vệ
- 93 Georgi MinoungouTiền vệ
- 75 Danny LeyvaTiền vệ
- 6 Joao Paulo MiorTiền vệ
- 14 Paul RothrockTiền đạo
- 19 Danny Musovski
Tiền đạo
- 9 Jesus David Ferreira CastroTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cruz Azul
[5] VSSeattle Sounders
[A8] - 86Số lần tấn công67
- 47Tấn công nguy hiểm21
- 22Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 9Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn1
- 8Phạm lỗi5
- 3Phạt góc1
- 5Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 484Số lần chuyền bóng327
- 411Chuyền bóng chính xác258
- 6Cướp bóng12
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Cruz Azul
[5]Seattle Sounders
[A8] - 46' Paul Rothrock
Paul Arriola
- 64' Danny Leyva
Jesus David Ferreira Castro
- 65' Lorenzo Abel Faravelli
Luka Romero
- 66' Danny Musovski
Jordan Morris
- 75' Jose Ignacio Rivero Segade
Alexis Hazael Gutierrez Torres
- 79' Georgi Minoungou
Nouhou Tolo
- 79' Kalani Kossa-Rienzi
Alexander Roldan
- 86' Mateusz Bogusz
Gabriel Matias Fernandez Leites
- 86' Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Jesus Orozco Chiquete
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cruz Azul[5](Sân nhà) |
Seattle Sounders[A8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cruz Azul:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Seattle Sounders:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)