- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-0], 2 trận lượt[2-2], 120 phút[1-0], 11 mét[2-4]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 13 Jan OblakThủ môn
- 14 Marcos Llorente Moreno
Hậu vệ
- 2 Jose Maria Gimenez de VargasHậu vệ
- 15 Clement Lenglet
Hậu vệ
- 23 Reinildo Isnard MandavaHậu vệ
- 22 Giuliano Simeone
Tiền vệ
- 5 Rodrigo Javier de PaulTiền vệ
- 8 Pablo Barrios RivasTiền vệ
- 4 Conor Gallagher
Tiền vệ
- 7 Antoine GriezmannTiền đạo
- 19 Julian AlvarezTiền đạo
- 1 Juan MussoThủ môn
- 16 Nahuel Molina LuceroHậu vệ
- 21 Javier Galan GilHậu vệ
- 27 Ilias KostisHậu vệ
- 24 Robin Le NormandHậu vệ
- 3 Caesar Azpilicueta
Hậu vệ
- 11 Thomas LemarTiền vệ
- 20 Axel WitselTiền vệ
- 17 Rodrigo Riquelme RecheTiền vệ
- 9 Alexander SorlothTiền đạo
- 12 Samuel Dias LinoTiền đạo
- 10 Angel CorreaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Conor Gallagher(Rodrigo Javier de Paul) 1-0
-
39' Aurelien Djani Tchouameni
-
59' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
66' Giuliano Simeone
68' Clement Lenglet
-
70' Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
113' Caesar Azpilicueta
-
115' Lucas Vazquez Iglesias
115' Marcos Llorente Moreno
-
- 0-1
Kylian Mbappe Lottin
Alexander Sorloth 1-1
- 1-2
Jude Bellingham
Julian Alvarez 1-2
- 1-3
Santiago Federico Valverde Dipetta
Angel Correa 2-3
- 2-3
Lucas Vazquez Iglesias
Marcos Llorente Moreno 2-3
- 2-4
Antonio Rudiger
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 10℃ / 50°F |
Khán giả hiện trường: | 69,304 |
Sân vận động: | Civitas Metropolitano |
Sức chứa: | 70,460 |
Giờ địa phương: | 12/03 21:00 |
Trọng tài chính: | Szymon Marciniak |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Thibaut CourtoisThủ môn
- 8 Santiago Federico Valverde DipettaHậu vệ
- 35 Raul AsencioHậu vệ
- 22 Antonio RudigerHậu vệ
- 23 Ferland MendyHậu vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 14 Aurelien Djani Tchouameni
Tiền vệ
- 5 Jude BellinghamTiền vệ
- 11 Rodrygo Silva de GoesTiền đạo
- 9 Kylian Mbappe LottinTiền đạo
- 7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Tiền đạo
- 26 Fran GonzalezThủ môn
- 13 Andriy LuninThủ môn
- 31 Jacobo Ramon NaverosHậu vệ
- 20 Francisco Jose Garcia TorresHậu vệ
- 17 Lucas Vazquez Iglesias
Hậu vệ
- 4 David AlabaHậu vệ
- 36 Chema AndresTiền vệ
- 6 Eduardo CamavingaTiền vệ
- 15 Arda GulerTiền vệ
- 30 Gonzalo Garcia TorresTiền đạo
- 21 Brahim Abdelkader DiazTiền đạo
- 16 Endrick Felipe Moreira de SousaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico de Madrid
[5] VSReal Madrid
[11] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 65Số lần tấn công136
- 49Tấn công nguy hiểm66
- 17Sút bóng10
- 8Sút cầu môn3
- 7Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi16
- 9Phạt góc6
- 1Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)4
- 16Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 2Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 510Số lần chuyền bóng854
- 440Chuyền bóng chính xác790
- 24Cướp bóng19
- 3Cứu bóng7
- 4Thay người4
- 2số lần đổi người (thi đấu 120 phút)1
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico de Madrid
[5]Real Madrid
[11] - 65' Eduardo Camavinga
Aurelien Djani Tchouameni
- 65' Lucas Vazquez Iglesias
Luka Modric
- 79' Brahim Abdelkader Diaz
Rodrygo Silva de Goes
- 83' Francisco Jose Garcia Torres
Ferland Mendy
- 85' Conor Gallagher
Samuel Dias Lino
- 89' Giuliano Simeone
Angel Correa
- 89' Antoine Griezmann
Alexander Sorloth
- 90+4' Rodrigo Javier de Paul
Nahuel Molina Lucero
- 91' Clement Lenglet
Robin Le Normand
- 98' Reinildo Isnard Mandava
Caesar Azpilicueta
- 115' Endrick Felipe Moreira de Sousa
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico de Madrid[5](Sân nhà) |
Real Madrid[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Atletico de Madrid:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)
Real Madrid:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 12 trận(54.55%)