- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 1 Izwan MahbudThủ môn
- 22 Christopher James Van HuizenHậu vệ
- 14 Hariss HarunHậu vệ
- 26 Bailey Wright
Hậu vệ
- 4 Toni DatkovicHậu vệ
- 29 Diogo CostaHậu vệ
- 17 Maxime LestienneTiền vệ
- 16 Hami SyahinTiền vệ
- 8 Rui Miguel Guerra PiresTiền vệ
- 10 Bart RamselaarTiền vệ
- 7 Shawal AnuarTiền đạo
- 13 Adib Nur HakimThủ môn
- 28 Zharfan RohaizadThủ môn
- 20 Sergio CarmonaHậu vệ
- 68 Ali Al-RinaHậu vệ
- 5 Lionel Tan Han WeiHậu vệ
- 11 Hafiz NorHậu vệ
- 23 Haiqal Pashia AnugrahTiền vệ
- 30 Akram AzmanTiền vệ
- 6 Anumanthan Mohan KumarTiền vệ
- 18 Obren Kljajic
Tiền đạo
- 21 Akeem Abdul RasaqTiền đạo
- 9 Lennart Thy
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Lennart Thy(Shawal Anuar) 1-0
- 1-1
34' Yotaro Nakajima
-
51' Ryo Germain
51' Bailey Wright
90+5' Obren Kljajic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Keisuke OsakoThủ môn
- 33 Tsukasa ShiotaniHậu vệ
- 4 Hayato ArakiHậu vệ
- 19 Sho SasakiHậu vệ
- 47 Satoshi TanakaTiền vệ
- 29 Daiki SugaTiền vệ
- 35 Yotaro Nakajima
Tiền vệ
- 15 Shuto NakanoTiền vệ
- 51 Mutsuki KatoTiền vệ
- 39 Sota NakamuraTiền vệ
- 90 Ryo Germain
Tiền đạo
- 26 Jung Min GiThủ môn
- 21 Yudai TanakaThủ môn
- 13 Naoto AraiHậu vệ
- 3 Taichi YamasakiHậu vệ
- 24 Shunki HigashiTiền vệ
- 40 Motoki OharaTiền vệ
- 5 Hiroya MatsumotoTiền vệ
- 32 Sota KoshimichiTiền vệ
- 50 Shion InoueTiền vệ
- 66 Hayao KawabeTiền vệ
- 36 Alen InoueTiền đạo
- 98 Valere GermainTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lion City Sailors
[F1] VSSanfrecce Hiroshima
[E1] - 74Số lần tấn công96
- 26Tấn công nguy hiểm96
- 3Sút bóng17
- 1Sút cầu môn4
- 2Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn6
- 9Phạm lỗi4
- 1Phạt góc12
- 4Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị3
- 2Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 26%Tỷ lệ giữ bóng74%
- 210Số lần chuyền bóng532
- 125Chuyền bóng chính xác456
- 7Cướp bóng8
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lion City Sailors[F1](Sân nhà) |
Sanfrecce Hiroshima[E1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 1 |
Lion City Sailors:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)
Sanfrecce Hiroshima:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 9 trận(45%)