- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 37 Yassine BounouThủ môn
- 88 Hamad Turki Al-Yami
Hậu vệ
- 3 Kalidou KoulibalyHậu vệ
- 87 Hassan AltambaktiHậu vệ
- 24 Moteb Al Harbi
Hậu vệ
- 8 Ruben NevesTiền vệ
- 28 Mohamed KannoTiền vệ
- 27 Kaio CesarTiền vệ
- 77 Malcom Filipe Silva de Oliveira
Tiền vệ
- 29 Salem Al Dawsari
Tiền vệ
- 11 Marcos Leonardo Santos AlmeidaTiền đạo
- 21 Mohammed Al-OwaisThủ môn
- 17 Mohammed Al-RubaieThủ môn
- 6 Renan Augusto Lodi dos SantosHậu vệ
- 4 Khalifah Al DawsariHậu vệ
- 16 Nasser Al-Dawsari
Tiền vệ
- 38 Turki Mashour Al-GhamilTiền vệ
- 15 Mohammed Hamad Al QahtaniTiền đạo
- 7 Khalid Al-Ghannam
Tiền đạo
- 99 Abdullah Al HamdanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

31' Hamad Turki Al-Yami(Mohamed Kanno) 1-0
-
36' Dostonbek Khamdamov
42' Malcom Filipe Silva de Oliveira(Mohamed Kanno) 2-0
51' Salem Al Dawsari 3-0
59' Moteb Al Harbi
88' Khalid Al-Ghannam
90+2' Nasser Al-Dawsari(Abdullah Al Hamdan) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 19 Jhonatan Luiz da SiqueiraThủ môn
- 7 Khozhiakbar AlidzhanovHậu vệ
- 4 Abdulla AbdullaevHậu vệ
- 3 Shakhzod AzmiddinovHậu vệ
- 22 Umar AdkhamzodaHậu vệ
- 47 Jonatan LuccaTiền vệ
- 23 Abdurauf BurievTiền vệ
- 17 Dostonbek Khamdamov
Tiền vệ
- 8 Diyor KholmatovTiền vệ
- 50 Flamarion JuniorTiền vệ
- 94 Jose Brayan Riascos ValenciaTiền đạo
- 12 Vladimir NazarovThủ môn
- 1 Nikita ShevchenkoThủ môn
- 77 Dilshod SaitovHậu vệ
- 15 Diyor OrtikboevHậu vệ
- 5 Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ
- 55 Mukhammadrasul AbdumazhidovHậu vệ
- 9 Ibrokhim IbrokhimovTiền vệ
- 45 Bashar Resan BonyanTiền vệ
- 99 Ulugbek KhoshimovTiền đạo
- 30 Otabek JurakuzievTiền đạo
- 37 Igor SergeevTiền đạo
- 6 Mukhammadali UrinboevTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Hilal SFC
[1] VSPakhtakor Tashkent
[8] - Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 135Số lần tấn công52
- 62Tấn công nguy hiểm22
- 20Sút bóng8
- 9Sút cầu môn3
- 5Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi15
- 6Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 563Số lần chuyền bóng305
- 489Chuyền bóng chính xác233
- 12Cướp bóng11
- 3Cứu bóng5
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Al Hilal SFC
[1]Pakhtakor Tashkent
[8] - 46' Igor Sergeev
Jose Brayan Riascos Valencia
- 46' Bashar Resan Bonyan
Dostonbek Khamdamov
- 67' Ibrokhim Ibrokhimov
Diyor Kholmatov
- 73' Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi dos Santos
- 73' Marcos Leonardo Santos Almeida
Nasser Al-Dawsari
- 81' Kalidou Koulibaly
Khalifah Al Dawsari
- 86' Otabek Jurakuziev
Flamarion Junior
- 86' Dilshod Saitov
Umar Adkhamzoda
- 89' Malcom Filipe Silva de Oliveira
Abdullah Al Hamdan
- 89' Kaio Cesar
Khalid Al-Ghannam
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Al Hilal SFC[1](Sân nhà) |
Pakhtakor Tashkent[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Al Hilal SFC:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 11 trận(64.71%)
Pakhtakor Tashkent:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 10 trận(38.46%)