- Cúp EFL
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Nicholas David Pope
Thủ môn
- 2 Kieran TrippierHậu vệ
- 5 Fabian ScharHậu vệ
- 33 Daniel Johnson Burn
Hậu vệ
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 39 Bruno Guimaraes Rodriguez MouraTiền vệ
- 8 Sandro Tonali
Tiền vệ
- 7 Joelinton Cassio Apolinario de LiraTiền vệ
- 23 Jacob MurphyTiền vệ
- 14 Alexander Isak
Tiền vệ
- 11 Harvey BarnesTiền đạo
- 1 Martin DubravkaThủ môn
- 13 Matt TargettHậu vệ
- 17 Emil Henry Kristoffer KrafthHậu vệ
- 36 Sean LongstaffTiền vệ
- 67 Lewis MileyTiền vệ
- 78 Sean NeaveTiền vệ
- 28 Joseph WillockTiền vệ
- 9 Callum WilsonTiền đạo
- 18 William OsulaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

45' Daniel Johnson Burn(Kieran Trippier) 1-0
52' Alexander Isak(Jacob Murphy) 2-0
90' Nicholas David Pope
- 2-1
90+4' Federico Chiesa(Harvey Elliott)
-
90+8' Federico Chiesa
90+9' Sandro Tonali
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 62 Caoimhin KelleherThủ môn
- 78 Jarell QuansahHậu vệ
- 4 Virgil van DijkHậu vệ
- 5 Ibrahima KonateHậu vệ
- 26 Andrew RobertsonHậu vệ
- 38 Ryan Jiro GravenberchTiền vệ
- 10 Alexis Mac AllisterTiền vệ
- 11 Mohamed Salah GhalyTiền vệ
- 8 Dominik SzoboszlaiTiền đạo
- 7 Luis Fernando Diaz MarulandaTiền đạo
- 20 Diogo JotaTiền đạo
- 1 Alisson Ramses BeckerThủ môn
- 21 Konstantinos TsimikasHậu vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 53 James McConnellTiền vệ
- 19 Harvey ElliottTiền vệ
- 3 Wataru EndoTiền vệ
- 18 Cody Mathes GakpoTiền đạo
- 9 Darwin Gabriel Nunez RibeiroTiền đạo
- 14 Federico Chiesa
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Newcastle
[6]Liverpool
[1] - 57' Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota
- 57' Curtis Jones
Ibrahima Konate
- 67' Cody Mathes Gakpo
Alexis Mac Allister
- 74' Federico Chiesa
Ryan Jiro Gravenberch
- 74' Harvey Elliott
Luis Fernando Diaz Marulanda
- 81' Alexander Isak
Callum Wilson
- 81' Harvey Barnes
Joseph Willock
- 90' Jacob Murphy
Emil Henry Kristoffer Krafth
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newcastle[6](Sân nhà) |
Liverpool[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Newcastle:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 9 trận(32.14%)
Liverpool:Trong 127 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 18 trận(72%)