- Giải Nhà Nghề Mỹ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 41 James PantemisThủ môn
- 11 Antony Alves Santos
Hậu vệ
- 20 Finn SurmanHậu vệ
- 29 Juan MosqueraHậu vệ
- 4 Kamal MillerHậu vệ
- 27 Jimer Fory
Hậu vệ
- 10 David Pereira Da CostaTiền vệ
- 24 David AyalaTiền vệ
- 21 Diego Ferney Chara Zamora
Tiền vệ
- 30 Santiago MorenoTiền vệ
- 9 Felipe Andres Mora Aliaga
Tiền đạo
- 16 Maxime CrepeauThủ môn
- 18 Zac McGrawHậu vệ
- 23 Ian SmithHậu vệ
- 13 Dario ZuparicHậu vệ
- 5 Claudio Nicolas BravoHậu vệ
- 80 Joao OrtizTiền vệ
- 17 Cristhian Fabian Paredes MacielTiền vệ
- 19 Kevin KelsyTiền đạo
- 7 Ariel Daniel Lassiter AcunaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Felipe Andres Mora Aliaga(Santiago Moreno) 1-0
11' Diego Ferney Chara Zamora
- 1-1
12' Franco Nicolas Escobar(Jack McGlynn)
23' Antony Alves Santos(Felipe Andres Mora Aliaga) 2-1
-
31' Daniel Steres
34' Felipe Andres Mora Aliaga
43' Jimer Fory
-
55' Griffin Dorsey
71' Antony Alves Santos(Felipe Andres Mora Aliaga) 3-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 26 Blake GillinghamThủ môn
- 2 Franco Nicolas Escobar
Hậu vệ
- 24 Obafemi AwodesuHậu vệ
- 5 Daniel Steres
Hậu vệ
- 25 Griffin Dorsey
Hậu vệ
- 20 Marcelo Nicolas Lodeiro BenitezTiền vệ
- 21 Jack McGlynnTiền vệ
- 6 Jose Artur de Lima JuniorTiền vệ
- 8 Amine BassiTiền đạo
- 10 Ezequiel PonceTiền đạo
- 27 Sebastian KowalczykTiền đạo
- 32 Pedro OliveiraThủ môn
- 23 Michael HallidayHậu vệ
- 28 Erik SviatchenkoHậu vệ
- 37 Andy BatiojaTiền vệ
- 16 Erik DuenasTiền vệ
- 30 Ocimar de Almeida Junior, Junior UrsoTiền vệ
- 35 Brooklyn RainesTiền vệ
- 17 Gabriel SegalTiền đạo
- 18 Ibrahim AliyuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Portland Timbers
[A10] VSHouston Dynamo
[A13] - 102Số lần tấn công98
- 43Tấn công nguy hiểm65
- 16Sút bóng10
- 9Sút cầu môn1
- 4Sút trượt6
- 3Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi8
- 7Phạt góc8
- 8Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 423Số lần chuyền bóng598
- 353Chuyền bóng chính xác518
- 9Cướp bóng20
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Portland Timbers
[A10]Houston Dynamo
[A13] - 46' Erik Sviatchenko
Daniel Steres
- 73' Jimer Fory
Ian Smith
- 73' Felipe Andres Mora Aliaga
Kevin Kelsy
- 73' Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
- 80' Antony Alves Santos
Ariel Daniel Lassiter Acuna
- 80' David Ayala
Joao Ortiz
- 81' Andy Batioja
Amine Bassi
- 86' Ibrahim Aliyu
Jack McGlynn
- 88' Juan Mosquera
Claudio Nicolas Bravo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Portland Timbers[A10](Sân nhà) |
Houston Dynamo[A13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portland Timbers:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 10 trận(37.04%)
Houston Dynamo:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)